Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.88
0.88
-1.5
1.02
1.02
O
3.5
1.07
1.07
U
3.5
0.81
0.81
1
6.80
6.80
X
4.70
4.70
2
1.35
1.35
Hiệp 1
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.78
0.78
O
1.5
1.08
1.08
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Liverpool
25'
James Milner
26'
0 - 1 Diogo Jota
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Todd Cantwell
53'
61'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
61'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
65'
0 - 2 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
74'
0 - 3 Mohamed Salah Ghaly
Joshua Sargent
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
77'
Adam Idah
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
77'
83'
Harvey Elliott
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
Kieran Dowell
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Liverpool
Giao bóng trước
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
4
14
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
500
Số đường chuyền
501
84%
Chuyền chính xác
84%
4
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
8
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
7
17
Ném biên
19
20
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
2
87
Pha tấn công
111
40
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-5-1
Liverpool
4-3-3
1
Krul
30
Giannoulis
4
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
17
Rashica
7
Rupp
8
Gilmour
20
Melou
14
Cantwell
22
Pukki
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
21
Tsimikas
15
Oxlade-Chamberla...
7
Milner
8
Keita
11
Ghaly
20
Jota
10
Mane
Đội hình dự bị
Norwich City
Christos Tzolis
18
Kieran Dowell
10
Adam Idah
35
Christoph Zimmermann
6
Bali Mumba
26
Angus Gunn
28
Jacob Lungi Sorensen
19
Joshua Sargent
24
Kenny Mclean
23
Liverpool
58
Benjamin Woodburn
62
Caoimhin Kelleher
27
Divock Origi
3
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
18
Takumi Minamino
67
Harvey Elliott
5
Ibrahima Konate
9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
12
Joseph Gomez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4.67
53.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
10
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
4