Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.50
3.50
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Reading
Grant Hanley
2'
Sam McCallum
31'
Adam Idah 1 - 0
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
53'
59'
Thomas Holmes
65'
Yakou Meite
Ra sân: Lucas Joao
Ra sân: Lucas Joao
74'
Nesta Guinness-Walker
Ra sân: Thomas Peter McIntyre
Ra sân: Thomas Peter McIntyre
Onel Hernandez
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Adam Idah
75'
Kieran Dowell
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Marcelino Nunez
75'
77'
Mamadou Loum Ndiaye
Gabriel Davi Gomes Sara
78'
83'
1 - 1 Andrew Carroll
89'
Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Junior Hoilett
Ra sân: Junior Hoilett
Isaac Hayden
Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Sam McCallum
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Reading
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
7
Sút Phạt
15
57%
Kiểm soát bóng
43%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
400
Số đường chuyền
300
82%
Chuyền chính xác
75%
17
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
20
Đánh đầu
36
9
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
1
23
Ném biên
20
12
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
93
61
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Reading
5-3-2
28
Gunn
15
McCallum
6
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
17
Sara
23
Mclean
26
Nunez
11
Idah
22
Pukki
24
Sargent
1
Lumley
23
Hoilett
17
Yiadom
3
Holmes
24
Sarr
5
McIntyre
10
Ince
22
Ndiaye
8
Hendrick
9
Joao
2
Carroll
Đội hình dự bị
Norwich City
Onel Hernandez
25
Isaac Hayden
8
Kieran Dowell
10
Andrew Omobamidele
4
Tim Krul
1
Liam Gibbs
46
Jordan Hugill
9
Reading
27
Amadou Salif Mbengue
18
Nesta Guinness-Walker
11
Yakou Meite
21
Dean Bouzanis
12
Abdul Rahman Baba
7
Shane Long
6
Scott Dann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
50%
10
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
Reading (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0