Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.11
1.11
-0.75
0.80
0.80
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
5.50
5.50
X
3.60
3.60
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.97
0.97
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
West Ham United
12'
0 - 1 Mohamed Said Benrahma
Kiến tạo: Jarrod Bowen
Kiến tạo: Jarrod Bowen
25'
Jarrod Bowen
30'
0 - 2 Michail Antonio
45'
0 - 3 Mohamed Said Benrahma
Kiến tạo: Jarrod Bowen
Kiến tạo: Jarrod Bowen
46'
Andriy Yarmolenko
Ra sân: Michail Antonio
Ra sân: Michail Antonio
Lukas Rupp
Ra sân: Pierre Lees Melou
Ra sân: Pierre Lees Melou
46'
Tony Springett
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
46'
Sam Byram Goal cancelled
48'
Brandon Williams
61'
64'
Craig Dawson Penalty awarded
65'
0 - 4 Manuel Lanzini
67'
Mark Noble
Ra sân: Craig Dawson
Ra sân: Craig Dawson
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
71'
76'
Nikola Vlasic
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
West Ham United
Giao bóng trước
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
5
9
Sút Phạt
5
36%
Kiểm soát bóng
64%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
376
Số đường chuyền
667
85%
Chuyền chính xác
91%
7
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
3
15
Đánh đầu
15
7
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
9
8
Ném biên
15
12
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
87
Pha tấn công
104
44
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
West Ham United
4-2-3-1
1
Krul
21
Williams
3
Byram
5
Hanley
2
Aarons
19
Sorensen
8
Gilmour
17
Rashica
20
Melou
10
Dowell
22
Pukki
1
Fabianski
5
Coufal
15
Dawson
4
Zouma
3
Cresswell
10
Lanzini
41
Rice
20
Bowen
8
Fornals
22
2
Benrahma
9
Antonio
Đội hình dự bị
Norwich City
Christos Tzolis
18
Ben Gibson
4
Angus Gunn
28
Dimitris Giannoulis
30
Liam Gibbs
42
Lukas Rupp
7
Przemyslaw Placheta
11
Jonathan Rowe
46
Tony Springett
45
West Ham United
7
Andriy Yarmolenko
24
Ryan Fredericks
33
Alex Kral
11
Nikola Vlasic
31
Ben Johnson
13
Alphonse Areola
16
Mark Noble
26
Fuka Arthur Masuaku
28
Tomas Soucek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6.33
53.33%
Kiểm soát bóng
45%
10
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
West Ham United (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0