Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
1.00
1.00
1
1.65
1.65
X
3.75
3.75
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.85
0.85
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Wigan Athletic
29'
0 - 1 James McClean
Kiến tạo: William Keane
Kiến tạo: William Keane
45'
Max Power
Sam McCallum
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
60'
Onel Hernandez
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
60'
Maximillian Aarons 1 - 1
Kiến tạo: Milot Rashica
Kiến tạo: Milot Rashica
62'
70'
Stephen Humphrys
Ra sân: Josh Magennis
Ra sân: Josh Magennis
Joshua Sargent
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
77'
Daniel Sinani
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Marcelino Nunez
77'
90'
Benjamin Paul Amos
90'
Graeme Shinnie
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Maximillian Aarons
Ra sân: Maximillian Aarons
90'
90'
Thelo Aasgaard
90'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Joe Bennett
Ra sân: Joe Bennett
90'
Ryan Nyambe
90'
Ryan Nyambe
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Wigan Athletic
9
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
22
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
2
11
Sút Phạt
8
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
585
Số đường chuyền
254
85%
Chuyền chính xác
62%
6
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
15
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
12
17
Đánh chặn
4
23
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
12
4
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
76
70
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
Wigan Athletic
4-2-3-1
1
Krul
30
Giannoulis
6
Gibson
4
Omobamidele
2
Aarons
23
Mclean
19
Sorensen
26
Nunez
14
Cantwell
22
Pukki
7
Rashica
12
Amos
27
Darikwa
15
Kerr
16
Tilt
21
Bennett
8
Power
4
Naylor
19
Lang
10
Keane
11
McClean
28
Magennis
Đội hình dự bị
Norwich City
Sam McCallum
15
Jordan Hugill
9
Angus Gunn
28
Daniel Sinani
21
Onel Hernandez
25
Gabriel Davi Gomes Sara
17
Joshua Sargent
24
Wigan Athletic
18
Graeme Shinnie
39
Stephen Humphrys
2
Ryan Nyambe
3
Tom Pearce
30
Thelo Aasgaard
32
Charlie Hughes
1
Jamie Jones
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
6
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
53.33%
Kiểm soát bóng
48%
10
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
Wigan Athletic (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2