Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.95
0.95
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
4.55
4.55
X
3.65
3.65
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
nữ Australia
Phút
nữ Thụy Điển
46'
0 - 1 Fridolina Rolfo
Kiến tạo: Stina Blackstenius
Kiến tạo: Stina Blackstenius
Mary Fowler
Ra sân: Kyah Simon
Ra sân: Kyah Simon
69'
Clare Polkinghorne
Ra sân: Tameka Yallop
Ra sân: Tameka Yallop
69'
Kyra Cooney-Cross
Ra sân: Chloe Logarzo
Ra sân: Chloe Logarzo
69'
73'
Hanna Bennison
Ra sân: Filippa Angeldal
Ra sân: Filippa Angeldal
Emily Gielnik
Ra sân: Hayley Raso
Ra sân: Hayley Raso
84'
Ellie Carpenter
90'
90'
Lina Hurtig
Ra sân: Stina Blackstenius
Ra sân: Stina Blackstenius
Laura Brock
Ra sân: Caitlin Foord
Ra sân: Caitlin Foord
90'
90'
Jonna Andersson
Ra sân: Sofia Jakobsson
Ra sân: Sofia Jakobsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Australia
nữ Thụy Điển
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
108
Pha tấn công
97
85
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
nữ Australia
3-4-3
nữ Thụy Điển
4-2-3-1
18
Micah
7
Catley
14
Kennedy
12
Carpenter
13
Yallop
6
Logarzo
10
Egmond
16
Raso
9
Foord
2
Kerr
17
Simon
1
Lindahl
6
Eriksson
14
Bjoern
13
Ilestedt
4
Glas
17
Seger
16
Angeldal
18
Rolfo
9
Asllani
10
Jakobsson
11
Blackstenius
Đội hình dự bị
nữ Australia
Laura Brock
21
Kyra Cooney-Cross
3
Mary Fowler
11
Emily Gielnik
15
Aivi Belinda Kerstin Luik
5
Clare Polkinghorne
4
Lydia Williams
1
nữ Thụy Điển
2
Jonna Andersson
5
Hanna Bennison
12
Jennifer Falk
8
Lina Hurtig
7
Madelen Janogy
3
Emma Kullberg
15
Olivia Schough
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
3.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3
49.33%
Kiểm soát bóng
50%
7
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Australia (7trận)
Chủ
Khách
nữ Thụy Điển (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0