Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
1.70
1.70
X
3.80
3.80
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
nữ Đức
Phút
nữ Australia
22'
Caitlin Foord
Marina Hegering 1 - 0
Kiến tạo: Giulia Gwinn
Kiến tạo: Giulia Gwinn
24'
Janina Minge
45'
Sydney Matilda Lohmann
Ra sân: Sjoeke Nusken
Ra sân: Sjoeke Nusken
46'
59'
Sharn Freier
Ra sân: Cortnee Vine
Ra sân: Cortnee Vine
59'
Clare Wheeler
Ra sân: Katrina Gorry
Ra sân: Katrina Gorry
Lea Schuller 2 - 0
Kiến tạo: Giulia Gwinn
Kiến tạo: Giulia Gwinn
64'
Jule Brand 3 - 0
Kiến tạo: Sarai Linder
Kiến tạo: Sarai Linder
68'
Elisa Senb
Ra sân: Janina Minge
Ra sân: Janina Minge
73'
Bibiane Schulze
Ra sân: Marina Hegering
Ra sân: Marina Hegering
73'
76'
Michelle Heyman
Ra sân: Caitlin Foord
Ra sân: Caitlin Foord
77'
Emily van Egmond
Ra sân: Hayley Raso
Ra sân: Hayley Raso
77'
Kaitlyn Torpey
Ra sân: Stephanie Catley
Ra sân: Stephanie Catley
Vivien Endemann
Ra sân: Klara Buhl
Ra sân: Klara Buhl
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Đức
nữ Australia
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
424
Số đường chuyền
439
7
Phạm lỗi
6
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
7
7
Thử thách
7
92
Pha tấn công
102
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
nữ Đức
4-4-2
nữ Australia
4-4-2
12
Berger
2
Linder
5
Hegering
3
Hendrich
15
Gwinn
17
Buhl
9
Nusken
6
Minge
16
Brand
7
Schuller
11
Popp
1
Arnold
12
Carpenter
14
Kennedy
15
Hunt
7
Catley
16
Raso
6
Gorry
8
Cooney-Cross
5
Vine
11
Fowler
9
Foord
Đội hình dự bị
nữ Đức
Bibiane Schulze
4
Sara Doorsoun-Khajeh
13
Vivien Endemann
18
Laura Freigang
10
Merle Frohms
1
Sydney Matilda Lohmann
8
Elisa Senb
14
nữ Australia
19
Sharn Freier
2
Michelle Heyman
18
Teagan Jade Micah
4
Clare Polkinghorne
3
Kaitlyn Torpey
10
Emily van Egmond
17
Clare Wheeler
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
0
Bàn thua
3.33
4.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
46.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
13.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Đức (6trận)
Chủ
Khách
nữ Australia (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1