Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.75
3.75
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
nữ Mỹ
Phút
nữ Đức
44'
Marina Hegering
Emily Sonnett
Ra sân: Tierna Davidson
Ra sân: Tierna Davidson
46'
Lynn Williams
Ra sân: Rose Lavelle
Ra sân: Rose Lavelle
60'
69'
Laura Freigang
Ra sân: Nicole Anyomi
Ra sân: Nicole Anyomi
78'
Bibiane Schulze
Ra sân: Marina Hegering
Ra sân: Marina Hegering
91'
Elisa Senb
Ra sân: Sydney Matilda Lohmann
Ra sân: Sydney Matilda Lohmann
Korbin Albert
Ra sân: Lindsey Michelle Horan
Ra sân: Lindsey Michelle Horan
91'
Jenna Nighswonger
Ra sân: Crystal Dunn
Ra sân: Crystal Dunn
91'
Sophia Smith 1 - 0
Kiến tạo: Mallory Swanson
Kiến tạo: Mallory Swanson
95'
106'
Sara Doorsoun-Khajeh
Ra sân: Felicitas Rauch
Ra sân: Felicitas Rauch
108'
Jule Brand
Casey Short Krueger
Ra sân: Mallory Swanson
Ra sân: Mallory Swanson
111'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Mỹ
nữ Đức
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
26
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
656
Số đường chuyền
489
10
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
3
6
Cứu thua
9
27
Rê bóng thành công
38
13
Đánh chặn
9
2
Corners (Overtime)
2
10
Thử thách
14
157
Pha tấn công
112
54
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
nữ Mỹ
3-4-3
nữ Đức
4-4-2
1
Naeher
12
Davidson
4
Girma
2
Fox
7
Dunn
17
Coffey
10
Horan
5
Rodman
16
Lavelle
11
Smith
9
Swanson
12
Berger
15
Gwinn
3
Hendrich
5
Hegering
19
Rauch
8
Lohmann
9
Nusken
6
Minge
17
Buhl
16
Brand
21
Anyomi
Đội hình dự bị
nữ Mỹ
Korbin Albert
3
Casey Short Krueger
6
Casey Murphy
18
Jenna Nighswonger
13
Jaedyn Shaw
15
Emily Sonnett
14
Lynn Williams
8
nữ Đức
4
Bibiane Schulze
13
Sara Doorsoun-Khajeh
18
Vivien Endemann
10
Laura Freigang
1
Merle Frohms
2
Sarai Linder
14
Elisa Senb
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
4
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Mỹ (12trận)
Chủ
Khách
nữ Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1