Kqbd Olympic bóng đá nữ
-
Thứ 7, 03/08
Vòng Quarterfinals
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Parc des Princes
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.00
1.00
O
3
0.89
0.89
U
3
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.80
3.80
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
nữ Mỹ
Phút
nữ Nhật Bản
46'
Maika Hamano
Ra sân: Kiko Seike
Ra sân: Kiko Seike
Emily Sonnett
57'
70'
Riko Ueki
Ra sân: Mina Tanaka
Ra sân: Mina Tanaka
80'
Hinata Miyazawa
Ra sân: Aoba Fujino
Ra sân: Aoba Fujino
91'
Hana Takahashi
Ra sân: Toko Koga
Ra sân: Toko Koga
Lynn Williams
Ra sân: Mallory Swanson
Ra sân: Mallory Swanson
91'
Trinity Rodman 1 - 0
Kiến tạo: Crystal Dunn
Kiến tạo: Crystal Dunn
105'
106'
Honoka Hayashi
Ra sân: Yui Hasegawa
Ra sân: Yui Hasegawa
Jenna Nighswonger
Ra sân: Rose Lavelle
Ra sân: Rose Lavelle
106'
106'
Remina Chiba
Ra sân: Hikaru Kitagawa
Ra sân: Hikaru Kitagawa
Casey Short Krueger
Ra sân: Emily Fox
Ra sân: Emily Fox
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Mỹ
nữ Nhật Bản
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
12
71%
Kiểm soát bóng
29%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
1026
Số đường chuyền
403
3
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
34
14
Đánh chặn
5
2
Corners (Overtime)
2
6
Thử thách
15
197
Pha tấn công
94
55
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
nữ Mỹ
4-1-2-3
nữ Nhật Bản
3-4-3
1
Naeher
7
Dunn
14
Sonnett
4
Girma
2
Fox
3
Albert
10
Horan
16
Lavelle
11
Smith
9
Swanson
5
Rodman
1
Yamashita
6
Koga
4
Kumagai
3
Minami
20
Moriya
14
Hasegawa
10
Fuka
13
Kitagawa
8
Seike
11
Tanaka
15
Fujino
Đội hình dự bị
nữ Mỹ
Sam Coffey
17
Casey Short Krueger
6
Casey Murphy
18
Jenna Nighswonger
13
Emily Sams
21
Jaedyn Shaw
15
Lynn Williams
8
nữ Nhật Bản
19
Remina Chiba
17
Maika Hamano
16
Honoka Hayashi
7
Hinata Miyazawa
22
Shu Ohba
5
Hana Takahashi
9
Riko Ueki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
37%
8.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Mỹ (12trận)
Chủ
Khách
nữ Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
0
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0