Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3
0.86
0.86
+3
0.98
0.98
O
3.75
0.88
0.88
U
3.75
0.94
0.94
Hiệp 1
-1.25
0.90
0.90
+1.25
0.94
0.94
O
1.5
0.76
0.76
U
1.5
1.06
1.06
Diễn biến chính
nữ Nhật Bản
Phút
Ukraine (w)
1 - 0
6'
Mana Iwabuchi 2 - 0
30'
3 - 0
38'
4 - 0
42'
Mana Iwabuchi 5 - 0
58'
6 - 0
80'
7 - 0
89'
8 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Nhật Bản
Ukraine (w)
14
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
21
Tổng cú sút
2
16
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
73%
Kiểm soát bóng
27%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
101
Pha tấn công
36
44
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
37%
Kiểm soát bóng
44.67%
9.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
Ukraine (w) (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0