Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.5
0.86
0.86
-2.5
0.94
0.94
O
3.75
0.87
0.87
U
3.75
0.93
0.93
1
23.00
23.00
X
12.00
12.00
2
1.08
1.08
Hiệp 1
+1
1.05
1.05
-1
0.75
0.75
O
1.5
0.75
0.75
U
1.5
1.05
1.05
Diễn biến chính
nữ Zambia
Phút
nữ Đức
10'
0 - 1 Lea Schuller
Kiến tạo: Klara Buhl
Kiến tạo: Klara Buhl
22'
Sara Doorsoun-Khajeh
Ra sân: Kathrin Julia Hendrich
Ra sân: Kathrin Julia Hendrich
Hellen Chanda
35'
46'
Vivien Endemann
Ra sân: Jule Brand
Ra sân: Jule Brand
Prisca Chilufya
Ra sân: Racheal Nachula
Ra sân: Racheal Nachula
46'
47'
0 - 2 Klara Buhl
Kiến tạo: Sjoeke Nusken
Kiến tạo: Sjoeke Nusken
Barbra Banda 1 - 2
49'
61'
1 - 3 Lea Schuller
Kiến tạo: Klara Buhl
Kiến tạo: Klara Buhl
Mary Wilombe
Ra sân: Hellen Chanda
Ra sân: Hellen Chanda
65'
69'
Sydney Matilda Lohmann
Ra sân: Alexandra Popp
Ra sân: Alexandra Popp
69'
Laura Freigang
Ra sân: Lea Schuller
Ra sân: Lea Schuller
89'
Elisa Senb
Ra sân: Sjoeke Nusken
Ra sân: Sjoeke Nusken
90'
1 - 4 Elisa Senb
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Zambia
nữ Đức
0
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
22
3
Sút trúng cầu môn
11
6
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
6
32%
Kiểm soát bóng
68%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
290
Số đường chuyền
615
5
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
5
2
Cứu thua
0
23
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
14
0
Dội cột/xà
3
8
Thử thách
9
60
Pha tấn công
154
28
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
nữ Zambia
4-4-1-1
nữ Đức
4-4-2
18
Musole
13
Tembo
3
Mweemba
5
Zulu
4
Siamfuko
17
Kundananji
8
Lubandji
15
Chanda
20
Nachula
9
Mupopo
11
Banda
12
Berger
15
Gwinn
3
Hendrich
4
Schulze
19
Rauch
16
Brand
6
Minge
11
Popp
17
Buhl
9
Nusken
7
2
Schuller
Đội hình dự bị
nữ Zambia
Diana Banda
2
Rhoda Chileshe
6
Prisca Chilufya
14
Avell Chitundu
12
Esther Muchinga
16
Catherine Musonda
1
Mary Wilombe
21
nữ Đức
13
Sara Doorsoun-Khajeh
18
Vivien Endemann
10
Laura Freigang
1
Merle Frohms
5
Marina Hegering
8
Sydney Matilda Lohmann
14
Elisa Senb
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
4.33
Bàn thua
3
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4.33
31.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
7.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Zambia (8trận)
Chủ
Khách
nữ Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1