Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.96
0.96
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
1.23
1.23
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Holstein Kiel
Manuel Schaffler 1 - 0
6'
Mario Suver
Ra sân: Asger Sorensen
Ra sân: Asger Sorensen
11'
27'
Lewis Holtby
61'
Steven Skrzybski
Ra sân: Joshua Mees
Ra sân: Joshua Mees
62'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Philipp Sander
Ra sân: Philipp Sander
Erik Shuranov 2 - 0
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
63'
70'
Johannes van den Bergh
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
71'
Julian Korb
Ra sân: Phil Neumann
Ra sân: Phil Neumann
Nikola Dovedan
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
80'
Taylan Duman
Ra sân: Manuel Schaffler
Ra sân: Manuel Schaffler
80'
84'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
Fabian Nuernberger
Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Tom Krauss
87'
Kilian Fischer
Ra sân: Erik Shuranov
Ra sân: Erik Shuranov
87'
88'
2 - 1 Julian Korb
Christian Mathenia
90'
Lino Tempelmann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Holstein Kiel
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
4
6
Sút Phạt
7
32%
Kiểm soát bóng
68%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
273
Số đường chuyền
585
70%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
14
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
11
25
Ném biên
33
1
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
12
15
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
108
45
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-4-2
Holstein Kiel
4-5-1
26
Mathenia
29
Handwerker
4
Sorensen
16
Schindler
22
Valentini
6
Tempelmann
5
Geis
24
Daehli
14
Krauss
11
Shuranov
9
Schaffler
1
Gelios
25
Neumann
24
Wahl
5
Thesker
2
Kirkeskov
31
Bartels
8
Muhling
10
Holtby
16
Sander
29
Mees
17
Pichler
Đội hình dự bị
Nurnberg
Carl Klaus
31
Mario Suver
33
Fabian Nuernberger
15
Dennis Borkowski
18
Pascal Kopke
20
Taylan Duman
8
Nikola Dovedan
10
Konstantin Rausch
34
Kilian Fischer
2
Holstein Kiel
23
Julian Korb
27
Finn Dominik Porath
15
Johannes van den Bergh
14
Steven Skrzybski
4
Patrick Erras
9
Holmbert Aron Fridjonsson
33
Timon Moritz Weiner
20
Fiete Arp
38
Santiago Nicolas Carrera Sanguinetti
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
43%
14
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (9trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
0