Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.82
0.82
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
2.84
2.84
X
3.15
3.15
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Holstein Kiel
Enrico Valentini
26'
Dennis Borkowski 1 - 0
Kiến tạo: Enrico Valentini
Kiến tạo: Enrico Valentini
31'
Tom Krauss
53'
55'
Fin Bartels
Ra sân: Joshua Mees
Ra sân: Joshua Mees
55'
Fabian Reese
Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Finn Dominik Porath
Nikola Dovedan
Ra sân: Dennis Borkowski
Ra sân: Dennis Borkowski
62'
Erik Shuranov
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Robin Hack
63'
65'
Ahmet Arslan
Ra sân: Niklas Hauptmann
Ra sân: Niklas Hauptmann
67'
1 - 1 Janni Serra
Kiến tạo: Johannes van den Bergh
Kiến tạo: Johannes van den Bergh
Fabian Nuernberger
78'
86'
Phil Neumann
87'
Jannik Dehm
Ra sân: Phil Neumann
Ra sân: Phil Neumann
87'
Marco Komenda
Ra sân: Jonas Meffert
Ra sân: Jonas Meffert
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Holstein Kiel
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
15
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
368
Số đường chuyền
548
74%
Chuyền chính xác
82%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
7
28
Ném biên
28
2
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
98
Pha tấn công
117
36
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-1-2-1-2
Holstein Kiel
4-5-1
26
Mathenia
6
Handwerker
4
Sorensen
33
Margreitter
22
Valentini
5
Geis
15
Nuernberger
14
Krauss
24
Daehli
19
Borkowski
17
Hack
21
Thomas
25
Neumann
24
Wahl
19
Lorenz
15
Bergh
27
Porath
7
Sung
26
Meffert
36
Hauptmann
29
Mees
23
Serra
Đội hình dự bị
Nurnberg
Christian Fruchtl
29
Oliver Sorg
25
Hanno Behrens
18
Tim Latteier
43
Nikola Dovedan
10
Linus Rosenlocher
40
Erik Shuranov
44
Paul Philipp Besong
27
Holstein Kiel
33
Benjamin Girth
6
Ahmet Arslan
31
Fin Bartels
35
Dominik Reimann
11
Fabian Reese
20
Jannik Dehm
28
Noah Awuku
32
Jonas Sterner
3
Marco Komenda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
43%
14
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (9trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
0