Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.13
2.13
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Jahn Regensburg
9'
Benedikt Gimber
Lino Tempelmann
12'
Pascal Kopke 1 - 0
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
35'
46'
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Benedikt Gimber
Ra sân: Benedikt Gimber
Taylan Duman 2 - 0
55'
65'
Erik Wekesser
Ra sân: Leon Guwara
Ra sân: Leon Guwara
66'
Nicklas Shipnoski
Ra sân: Sarpreet Singh
Ra sân: Sarpreet Singh
66'
Aygun Yildirim
Ra sân: David Otto
Ra sân: David Otto
Kilian Fischer
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
74'
Nikola Dovedan
Ra sân: Pascal Kopke
Ra sân: Pascal Kopke
74'
Kilian Fischer
80'
Florian Hubner
Ra sân: Mario Suver
Ra sân: Mario Suver
82'
Tom Krauss
Ra sân: Lukas Schleimer
Ra sân: Lukas Schleimer
82'
87'
Kaan Caliskaner
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Fabian Nuernberger
90'
90'
Jan-Niklas Beste
Jens Castrop
Ra sân: Taylan Duman
Ra sân: Taylan Duman
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Jahn Regensburg
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
19
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
5
11
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
373
Số đường chuyền
459
76%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
57
Đánh đầu
57
24
Đánh đầu thành công
33
3
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
27
11
Đánh chặn
6
29
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
27
9
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
123
Pha tấn công
131
45
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-2-3-1
Jahn Regensburg
4-4-2
26
Mathenia
29
Handwerker
4
Sorensen
33
Suver
22
Valentini
15
Nuernberger
6
Tempelmann
36
Schleimer
24
Daehli
8
Duman
20
Kopke
1
Meyer
11
Faber
23
Breitkreuz
24
Kennedy
20
Guwara
22
Boukhalfa
5
Gimber
7
Besuschkow
15
Singh
14
Otto
19
Albers
Đội hình dự bị
Nurnberg
Konstantin Rausch
34
Florian Hubner
19
Erik Shuranov
11
Jens Castrop
17
Nikola Dovedan
10
Carl Klaus
31
Tom Krauss
14
Dennis Borkowski
18
Kilian Fischer
2
Jahn Regensburg
10
Kaan Caliskaner
26
Charalampos Makridis
30
Kevin Kunz
6
Benedikt Saller
8
Aygun Yildirim
13
Erik Wekesser
4
Jan-Niklas Beste
9
Nicklas Shipnoski
33
Jan Elvedi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
17%
14
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (9trận)
Chủ
Khách
Jahn Regensburg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0