ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 15/09 Vòng 9
Oakland Roots 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
San Antonio
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
-0
1.03
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.20
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Oakland Roots Oakland Roots
Phút
San Antonio San Antonio
4'
match goal 0 - 1 Luis Emilio Lucho Solignac
44'
match yellow.png Luis Emilio Lucho Solignac
Camden Riley match yellow.pngmatch red
45'
Camden Riley match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Luke Haakenson
Niall Logue match yellow.png
48'
59'
match yellow.png Richard Sanchez
Baboucarr Njie match yellow.png
62'
63'
match yellow.png Juan Agudelo
65'
match yellow.png Omar Grey
Trayvone Reid match yellow.png
79'
Rafael Baca match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oakland Roots Oakland Roots
San Antonio San Antonio
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
451
 
Số đường chuyền
 
377
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
28
 
Long pass
 
17
120
 
Pha tấn công
 
92
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 1.67
51.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oakland Roots (32trận)
Chủ Khách
San Antonio (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
6
HT-H/FT-T
6
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
5
2
HT-B/FT-B
3
4
0
1