ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp FFA Úc - Thứ 4, 17/08 Vòng Round 2
Oakleigh Cannons
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
Brisbane City

90phút [3-3], 120phút [5-3]

,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.99
+1
0.85
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.50
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
Phút
Brisbane City Brisbane City
Nicolas Niagioran 1 - 0
Kiến tạo: Joe Guest
match goal
4'
Nicolas Niagioran 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Clark
match goal
11'
22'
match goal 2 - 1 Yuta Hirayama
Kiến tạo: Samuel Sibatuara
Oliver Kubilay match yellow.png
41'
47'
match yellow.png Daniel Bowles
61'
match goal 2 - 2 Fraser Hills
Kiến tạo: Koji Kato
Joe Guest 3 - 2
Kiến tạo: Matthew Foschini
match goal
61'
Tyson Holmes match yellow.png
66'
90'
match goal 3 - 3 Yuta Hirayama
Joe Guest 4 - 3 match goal
95'
Aryn Williams 5 - 3
Kiến tạo: Joe Guest
match goal
112'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
Brisbane City Brisbane City
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
10
12
 
Sút ra ngoài
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
0
 
Corners (Overtime)
 
3
111
 
Pha tấn công
 
103
141
 
Tấn công nguy hiểm
 
112

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 2
15.33% Kiểm soát bóng 16.67%
3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oakleigh Cannons (38trận)
Chủ Khách
Brisbane City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
5
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
2
3
4
HT-B/FT-B
3
9
4
4