Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
1
0.99
0.99
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
KFUM Oslo
Bork Classonn Bang-Kittilsen 1 - 0
Kiến tạo: Espen Ruud
Kiến tạo: Espen Ruud
17'
29'
1 - 1 Moussa Nije
Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez
Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez
Espen Ruud
40'
42'
1 - 2 Robin Rasch
Leon Hien
Ra sân: Espen Ruud
Ra sân: Espen Ruud
46'
46'
Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Moussa Nije
Ra sân: Moussa Nije
Syver Aas
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
52'
63'
David Hickson Gyedu
Ra sân: Teodor Haltvik
Ra sân: Teodor Haltvik
Oliver Hagen
Ra sân: Bilal Njie
Ra sân: Bilal Njie
73'
73'
1 - 3 Johannes Hummelvoll-Nunez
Kiến tạo: Amin Nouri
Kiến tạo: Amin Nouri
79'
Amin Nouri
Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
79'
Zakaria Mugeese
Ra sân: Alexander Fransson
Ra sân: Alexander Fransson
79'
86'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Johannes Hummelvoll-Nunez
Ra sân: Johannes Hummelvoll-Nunez
86'
Remi Andre Svindland
Ra sân: Robin Rasch
Ra sân: Robin Rasch
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
KFUM Oslo
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
40%
Kiểm soát bóng
60%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
425
Số đường chuyền
659
83%
Chuyền chính xác
87%
9
Phạm lỗi
9
1
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
3
16
Ném biên
17
11
Thử thách
15
29
Long pass
28
82
Pha tấn công
148
35
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-2-3-1
KFUM Oslo
3-4-3
40
Haug
3
Baccay
21
Hagen
14
Sinyan
2
Ruud
26
Fransson
8
Hussain
24
Njie
6
Svendsen
29
Bang-Kittilsen
19
Borven
1
Odegaard
3
Aleesami
4
Njie
2
Aleesami
33
Nouri
8
Hestnes
7
Rasch
16
Hjorth
17
Haltvik
9
Hummelvoll-Nunez
10
Nije
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Syver Aas
18
Oliver Hagen
27
Leon Hien
4
Peder Nygaard Klausen
30
Ole Erik Midtskogen
9
Tony Miettinen
5
Zakaria Mugeese
22
Samuel Skjeldal
13
Sondre Johansen
15
KFUM Oslo
13
William Da Rocha
22
Dadi Dodou Gaye
42
David Hickson Gyedu
28
Mame Mor Ndiaye
26
Joachim Prent-Eckbo
43
Adam Esparza Saldana
25
Sverre Hakami Sandal
6
Remi Andre Svindland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
44.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
9.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (37trận)
Chủ
Khách
KFUM Oslo (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
4
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
4
6
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
6
3
2
8