Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
3.55
3.55
X
3.40
3.40
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Molde
14'
0 - 1 Solomon Owusu(OW)
19'
Birk Risa
49'
0 - 2 David Datro Fofana
Kiến tạo: Eirik Haugan
Kiến tạo: Eirik Haugan
64'
Markus Kaasa
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Espen Ruud
Ra sân: Gilli Sorensen
Ra sân: Gilli Sorensen
67'
67'
David Datro Fofana
Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
68'
Tobias Lauritsen 1 - 2
Kiến tạo: Josef Baccay
Kiến tạo: Josef Baccay
73'
74'
Rafik Zekhnini
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Syver Aas
Ra sân: Milan Jevtovic
Ra sân: Milan Jevtovic
85'
90'
Markus Kaasa
Mikael Ingebrigtsen
90'
90'
Erling Knudtzon
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: David Datro Fofana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Molde
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
10
6
Cản sút
3
9
Sút Phạt
5
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
522
Số đường chuyền
462
6
Phạm lỗi
10
14
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
17
Thử thách
14
128
Pha tấn công
88
61
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-3-3
Molde
3-4-2-1
12
Wahlstedt
3
Baccay
21
Hagen
4
Bjortuft
11
Sorensen
16
Kitolano
17
Owusu
7
Jorgensen
8
Jevtovic
20
Lauritsen
14
Wallem
1
Karlstrom
4
Hansen
2
Bjornbak
3
Risa
21
Linnes
8
Mannsverk
25
Breivik
28
Haugen
7
Eikrem
22
Grodem
9
Fofana
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Sondre Lovseth Rossbach
1
Mikael Ingebrigtsen
15
Flamur Kastrati
9
Ivan Mesik
5
John Kitolano
25
Magnus Lekven
6
Syver Aas
18
Espen Ruud
2
Abel William Stensrud
22
Molde
17
Rafik Zekhnini
26
Oliver Petersen
15
Markus Kaasa
19
Eirik Haugan
30
Mathis Bolly
33
Niklas Odegard
31
Mathias Fjortoft Lovik
14
Erling Knudtzon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
44.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
9.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (38trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
11
1
HT-H/FT-T
2
5
0
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
6
3
2
8