Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.36
2.36
X
3.35
3.35
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Brondby IF
5'
0 - 1 Mikael Uhre
43'
0 - 2 Mikael Uhre
Kiến tạo: Josip Radosevic
Kiến tạo: Josip Radosevic
46'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
Emmanuel Sabbi 1 - 2
Kiến tạo: Issam Jebali
Kiến tạo: Issam Jebali
55'
67'
Andreas Bruus
70'
Kevin Tshiembe
72'
Pyndt Andreas
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
72'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
Mart Lieder
Ra sân: Bashkim Kadrii
Ra sân: Bashkim Kadrii
72'
Mads Frokjaer
Ra sân: Jens Thomasen
Ra sân: Jens Thomasen
73'
Max Fenger
Ra sân: Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Aron Elis Thrandarson
83'
Ayo Simon Okosun
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
84'
Mart Lieder 2 - 2
Kiến tạo: Jorgen Skjelvik
Kiến tạo: Jorgen Skjelvik
84'
Moses Opondo
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ra sân: Emmanuel Sabbi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Brondby IF
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
11
7
Cản sút
2
7
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
417
Số đường chuyền
420
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
19
16
Đánh chặn
13
2
Dội cột/xà
2
16
Thử thách
13
118
Pha tấn công
102
57
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-5-1
Brondby IF
3-5-2
27
Christensen
24
Ostrom
6
Tverskov
3
Andersen
16
Skjelvik
14
Thomasen
19
Thrandarson
11
Sabbi
7
Jebali
23
Hallstrom
8
Kadrii
30
Hermansen
28
Hendriksen
5
Maxso
18
Tshiembe
17
Bruus
22
Radosevic
19
Frendrup
25
Slimane
14
Mensah
11
2
Uhre
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Odense BK
Hans Christian Bernat
13
Tarik Ibrahimagic
21
Moses Opondo
25
Mart Lieder
9
Mads Frokjaer
29
Max Fenger
15
Ayo Simon Okosun
20
Brondby IF
21
Rasmus Wikstrom
20
Lars Erik Oskar Fallenius
7
Rezan Corlu
34
Pyndt Andreas
9
Andrija Pavlovic
2
Jens Martin Gammelby
40
Jonathan Risbjerg Aegidius
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
59.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (13trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
5
0
3