Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.29
2.29
X
3.30
3.30
2
2.94
2.94
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Randers FC
Mads Frokjaer 1 - 0
Kiến tạo: Aron Elis Thrandarson
Kiến tạo: Aron Elis Thrandarson
18'
30'
Vito Hammershoj Mistrati
Bashkim Kadrii
32'
32'
Vito Hammershoj Mistrati
33'
Erik Marxen
Ra sân: Simon Graves Jensen
Ra sân: Simon Graves Jensen
46'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
46'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Oliver Bundgaard
Ra sân: Oliver Bundgaard
56'
1 - 1 Stephen Odey
Troels Klove Hallstrom
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
61'
Ayo Simon Okosun
Ra sân: Jens Thomasen
Ra sân: Jens Thomasen
77'
Mart Lieder
Ra sân: Bashkim Kadrii
Ra sân: Bashkim Kadrii
77'
78'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
83'
1 - 2 Vito Hammershoj Mistrati
Kiến tạo: Tosin Kehinde
Kiến tạo: Tosin Kehinde
87'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Max Fenger
Ra sân: Max Fenger
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Randers FC
5
Phạt góc
15
1
Phạt góc (Hiệp 1)
11
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
6
11
Sút Phạt
6
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
427
Số đường chuyền
350
6
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu thành công
18
7
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
21
10
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
17
112
Pha tấn công
98
45
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-5-1
Randers FC
4-4-2
13
Bernat
16
Skjelvik
3
Andersen
6
Tverskov
2
Mickelson
15
Fenger
29
Frokjaer
25
Opondo
19
Thrandarson
14
Thomasen
8
Kadrii
1
Carlgren
7
Kallesoe
2
Jensen
8
Piesinger
19
Bundgaard
18
Klysner
6
Johnsen
20
Mistrati
9
Ankersen
90
Odey
10
Kehinde
Đội hình dự bị
Odense BK
Ayo Simon Okosun
20
Jakob Breum Martinsen
40
Sayouba Mande
30
Robin Dahl Ostrom
24
Mart Lieder
9
Troels Klove Hallstrom
23
Kasper Larsen
5
Randers FC
44
Nicolai Brock-Madsen
30
Vincent Onovo
11
Erik Marxen
22
Andreas Sondergaard
15
Bjorn Kopplin
40
Filip Bundgaard Kristensen
12
Simon Tibbling
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
59.67%
Kiểm soát bóng
47%
11
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (13trận)
Chủ
Khách
Randers FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
5
0
1