Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2
0.90
0.90
U
2
0.96
0.96
1
2.68
2.68
X
3.00
3.00
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Avispa Fukuoka
Shun Nagasawa 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kagawa
Kiến tạo: Yuki Kagawa
7'
Seigo Kobayashi
15'
38'
Daiki Watari
Yuki Kagawa
40'
46'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
62'
Masato Yuzawa
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
62'
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
62'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
Arata Watanabe
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
62'
Henrique Trevisan 2 - 0
70'
77'
2 - 1 Jordy Croux
Yuya Takazawa
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
81'
85'
Takuya Shigehiro
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
Ryosuke Tone
Ra sân: Keisuke Saka
Ra sân: Keisuke Saka
87'
89'
Daiki Miya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Avispa Fukuoka
2
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
104
Pha tấn công
147
52
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
4-4-2
22
Popp
3
Yuto
14
Trevisan
4
Saka
2
Kagawa
11
Shimoda
49
Haneda
15
Koide
25
Kobayashi
8
Machida
20
Nagasawa
31
Murakami
3
Salomonsson
39
Nara
5
Miya
22
Wako
37
Kanamori
6
Hiroyuki
19
Tanabe
8
Sugimoto
17
Watari
27
Mendes
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Rei Matsumoto
7
Arata Watanabe
16
Kazuki Fujimoto
18
Yushi Hasegawa
40
Shun Takagi
1
Ryosuke Tone
41
Yuya Takazawa
9
Avispa Fukuoka
11
Yuya Yamagishi
33
Douglas Ricardo Grolli
14
Jordy Croux
23
Rikihiro Sugiyama
2
Masato Yuzawa
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
7
Takuya Shigehiro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
44.33%
Kiểm soát bóng
49%
12.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
4
3
HT-B/FT-B
5
1
4
2