Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
17'
Kaina Tanimura
Kenshin Yasuda
37'
45'
0 - 1 Daiki Yamaguchi
Kiến tạo: Ryo Arita
Kiến tạo: Ryo Arita
46'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
Shun Ayukawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
56'
Ren Ikeda
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
56'
58'
0 - 2 Hiroto Iwabuchi
Kiến tạo: Naoki Kase
Kiến tạo: Naoki Kase
Yusuke Matsuo
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
64'
Kohei Isa
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
64'
69'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
69'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
69'
Sota Nagai
Ra sân: Genki Egawa
Ra sân: Genki Egawa
Masaki Yumiba
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
77'
Yusuke Matsuo 1 - 2
Kiến tạo: Tomoya Ando
Kiến tạo: Tomoya Ando
84'
90'
Wataru Kuromiya
Ra sân: Yuto Yamashita
Ra sân: Yuto Yamashita
Masaki Yumiba
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Ban Di Tesi Iwaki
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
6
24
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
337
Số đường chuyền
304
11
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
14
Cản phá thành công
14
84
Pha tấn công
89
66
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
4-1-2-3
Ban Di Tesi Iwaki
3-4-1-2
24
Nishikawa
28
Nodake
3
Bento
25
Ando
19
Ueebisu
26
Yasuda
10
Nomura
5
Nakagawa
18
Fujimoto
9
Silva
11
Watanabe
31
Shikano
35
Egawa
4
Ieizumi
3
Endo
15
Kase
6
Miyamoto
24
Yamashita
16
Kawamura
14
Yamaguchi
11
Arita
17
Tanimura
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Yoshiaki Arai
22
Shun Ayukawa
21
Kento Haneda
49
Ren Ikeda
14
Kohei Isa
13
Yusuke Matsuo
27
Masaki Yumiba
6
Ban Di Tesi Iwaki
2
Yusuke Ishida
19
Hiroto Iwabuchi
30
Wataru Kuromiya
20
Sota Nagai
33
Yoshihiro Shimoda
21
Toru Takagiwa
18
Shu Yoshizawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
44.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
6
HT-B/FT-B
5
1
6
5