Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.07
2.07
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
FC Ryukyu
Seigo Kobayashi 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kobayashi
Kiến tạo: Yuki Kobayashi
19'
Kohei Isa 2 - 0
Kiến tạo: Yuki Kagawa
Kiến tạo: Yuki Kagawa
23'
28'
Rio Omori
37'
2 - 1 Koki Kiyotake
Arata Watanabe
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
45'
50'
Ryohei Okazaki
Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
56'
Shun Nagasawa 3 - 1
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
57'
64'
Takuma Abe
Ra sân: Ryunosuke Noda
Ra sân: Ryunosuke Noda
64'
Shinya Uehara
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
Arata Watanabe 4 - 1
70'
71'
Katsuya Nakano
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
77'
Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
77'
Takashi Kanai
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
Rei Matsumoto
Ra sân: Yukitoshi Ito
Ra sân: Yukitoshi Ito
86'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
FC Ryukyu
4
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
18
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
83
Pha tấn công
81
42
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
FC Ryukyu
8
Machida
13
Isa
33
Goya
11
Shimoda
31
Pereira
1
Takagi
3
Yuto
25
Kobayashi
2
Kagawa
14
Ito
6
Kobayashi
28
Omori
25
Takezawa
20
UESATO
8
Ikeda
4
Okazaki
2
Fukumura
1
Rodriguez
15
Omoto
13
Kiyotake
18
Noda
19
Kusano
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Arata Watanabe
16
Kento Haneda
49
Rei Matsumoto
7
Konosuke Nishikawa
24
Hiroto Nakagawa
23
Shun Nagasawa
20
Kenta Inoue
17
FC Ryukyu
9
Lee Yon Jick
10
Yu Tomidokoro
6
Takashi Kanai
11
Katsuya Nakano
16
Takuma Abe
21
Shinya Uehara
26
Junto Taguchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2
44.33%
Kiểm soát bóng
56%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
1
2
HT-B/FT-B
5
1
5
3