Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Fujieda MYFC
37'
Kotaro Yamahara
43'
Kotaro Yamahara
Shun Ayukawa 1 - 0
44'
46'
Shota Suzuki
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
65'
Shoma Maeda
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
65'
Shohei Kawakami
Ra sân: Hiroto Sese
Ra sân: Hiroto Sese
Shinya Utsumoto
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
68'
70'
Ren Asakura
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Shun Nagasawa
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
76'
Yusei Yashiki
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
76'
76'
Wendel
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Yamato Machida
Ra sân: Arata Kozakai
Ra sân: Arata Kozakai
76'
Manato Yoshida 2 - 0
85'
Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Junya Nodake
Ra sân: Junya Nodake
88'
90'
Wendel
90'
So Nakagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Fujieda MYFC
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
2
10
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
12
41%
Kiểm soát bóng
59%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
58
Pha tấn công
67
40
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
Fujieda MYFC
3-4-2-1
22
Mun
2
Kagawa
25
Ando
31
Pereira
18
Nodake
19
Kozakai
14
Ikeda
44
Yoshida
10
Nomura
99
Takahashi
21
Ayukawa
41
Kitamura
22
Hisadomi
16
Yamahara
4
Nakagawa
13
Osone
36
Sese
6
Arai
19
Shimabuku
70
Chiba
23
Kajikawa
9
Yamura
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Derlan De Oliveira Bento
3
Taro Hamada
32
Yamato Machida
8
Shun Nagasawa
93
Taira Shige
16
Shinya Utsumoto
29
Yusei Yashiki
15
Fujieda MYFC
11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ren Asakura
33
Shohei Kawakami
27
Shoma Maeda
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
99
Wendel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
45%
Kiểm soát bóng
49.67%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (37trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
7
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
3
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
5
4
2
HT-B/FT-B
5
1
2
3