Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Hiroshima Sanfrecce
46'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
46'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Shun Nagasawa 1 - 0
Kiến tạo: Misao Yuto
Kiến tạo: Misao Yuto
52'
66'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
66'
Sho Sasaki
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
66'
1 - 1 Toshihiro Aoyama
Kiến tạo: Yusuke Chajima
Kiến tạo: Yusuke Chajima
Hayato Kurosaki
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
75'
Yuki Kagawa
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
75'
Arata Watanabe
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
75'
80'
Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Yushi Hasegawa
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
84'
87'
1 - 2 Hayao Kawabe
Kiến tạo: Yuta Imazu
Kiến tạo: Yuta Imazu
Yuya Takazawa
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
88'
90'
1 - 3 Shun Ayukawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Hiroshima Sanfrecce
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
6
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
4
5
Cứu thua
2
59
Pha tấn công
82
24
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
4-2-3-1
1
Takagi
3
Yuto
49
Haneda
15
Koide
5
Fukumori
11
Shimoda
6
Kobayashi
17
Inoue
25
Kobayashi
8
Machida
20
Nagasawa
38
Osako
33
Imazu
2
Nogami
4
Araki
25
Chajima
8
Kawabe
6
Aoyama
15
Fujii
29
Asano
14
Silva
9
Silva
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Yushi Hasegawa
40
Arata Watanabe
16
Ryosuke Tone
41
Hayato Kurosaki
26
Yuya Takazawa
9
Yuki Kagawa
2
William Popp
22
Hiroshima Sanfrecce
1
Takuto Hayashi
23
Shun Ayukawa
19
Sho Sasaki
41
Yoichi Naganuma
37
Jose Antonio dos Santos Junior
18
Yoshifumi Kashiwa
10
Tsukasa Morishima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
44.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
0
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
3
3
HT-B/FT-B
5
1
4
8