Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Mito Hollyhock
7'
0 - 1 Koichi Murata
18'
Kaito Umeda
Hiroto Goya 1 - 1
Kiến tạo: Yamato Machida
Kiến tạo: Yamato Machida
36'
56'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Kodai Dohi
Ra sân: Kodai Dohi
56'
Kazuma Takai
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
57'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
Kenta Inoue
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
62'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
62'
64'
Yutaka Soneda
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
69'
Koshi Osaki
Ra sân: Hayate Matsuda
Ra sân: Hayate Matsuda
Shun Nagasawa
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
69'
75'
Koshi Osaki
Shinya Utsumoto
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
79'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
79'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Keisuke Saka
Ra sân: Keisuke Saka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
7
66%
Kiểm soát bóng
34%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
5
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
129
Pha tấn công
87
88
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
Mito Hollyhock
4
Saka
16
Watanabe
8
Machida
33
Goya
28
Nodake
11
Shimoda
1
Takagi
31
Pereira
39
Masuyama
25
Kobayashi
3
Yuto
4
Tabinas
34
Sugiura
20
Umeda
8
Mori
47
Matsuda
22
Dohi
25
Hiratsuka
19
Murata
38
Toyama
33
Mikuni
45
Mogi
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Katsunori Ueebisu
19
Shinya Utsumoto
29
Konosuke Nishikawa
24
Hiroto Nakagawa
23
Yuki Kobayashi
6
Shun Nagasawa
20
Kenta Inoue
17
Mito Hollyhock
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
43
Yoshitake Suzuki
16
Ryosuke Maeda
11
Kazuma Takai
3
Koshi Osaki
7
Yutaka Soneda
15
Kosuke Kinoshita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
44.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
6
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
5
3
5
1
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
5
1
2
2