Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.70
2.70
X
3.05
3.05
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.09
1.09
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Shimizu S-Pulse
10'
0 - 1 Takashi Inui
Masaki Yumiba
15'
Arata Watanabe
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
46'
Yusuke Matsuo 1 - 1
Kiến tạo: Kazuki Fujimoto
Kiến tạo: Kazuki Fujimoto
50'
58'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
60'
Ryohei Shirasaki
63'
1 - 2 Takashi Inui
Kiến tạo: Koya Kitagawa
Kiến tạo: Koya Kitagawa
64'
Carlinhos Junior
Shun Ayukawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
72'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
73'
76'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
76'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
87'
Oh Se-Hun
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
87'
Akira Ibayashi
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Junya Nodake
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
89'
Samuel Vanderlei da Silva
90'
Kento Haneda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
495
Số đường chuyền
374
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
13
Cản phá thành công
17
100
Pha tấn công
105
58
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
24
Nishikawa
25
Ando
49
Haneda
19
Ueebisu
18
Fujimoto
14
Ikeda
6
Yumiba
27
Matsuo
5
Nakagawa
10
Nomura
13
Isa
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahashi
50
Suzuki
16
Nishizawa
14
Shirasaki
3
Souza
11
Nakayama
33
2
Inui
10
Junior
45
Kitagawa
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Yoshiaki Arai
22
Shun Ayukawa
21
Derlan De Oliveira Bento
3
Junya Nodake
28
Samuel Vanderlei da Silva
9
Arata Watanabe
11
Kenshin Yasuda
26
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
7
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
44.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
12.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
11
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
5
0
4
HT-B/FT-B
5
1
0
4