Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Urawa Red Diamonds
Yamato Machida 1 - 0
Kiến tạo: Seigo Kobayashi
Kiến tạo: Seigo Kobayashi
12'
40'
Takahiro Akimoto
46'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
Kohei Isa
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
70'
78'
Sekine Takahiro
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Kento Haneda
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
79'
79'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Arata Watanabe
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
80'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
84'
Ryosuke Tone
Ra sân: Katsunori Ueebisu
Ra sân: Katsunori Ueebisu
85'
90'
Daiki Kaneko
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
10
28%
Kiểm soát bóng
72%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
60
Pha tấn công
123
33
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
22
Popp
3
Yuto
14
Trevisan
19
Ueebisu
2
Kagawa
11
Shimoda
40
Yushi
17
Inoue
25
Kobayashi
8
Machida
20
Nagasawa
1
Nishikawa
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
15
Akimoto
29
Shibato
17
Ito
11
Tanaka
18
Koizumi
24
Yuruki
7
Junker
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Ryosuke Tone
41
Shun Takagi
1
Matheus Pereira
31
Arata Watanabe
16
Kento Haneda
49
Kohei Isa
13
Kazuki Fujimoto
18
Urawa Red Diamonds
14
Kenyu Sugimoto
42
Kota Kudo
30
Shinzo Koroki
41
Sekine Takahiro
3
Tomoya Ugajin
19
Daiki Kaneko
25
Hitoshi Shiota
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
53%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
3
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
3
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
5
1
7
4