Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.85
3.85
X
3.10
3.10
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Vissel Kobe
Yuki Kagawa 1 - 0
Kiến tạo: Misao Yuto
Kiến tạo: Misao Yuto
2'
9'
1 - 1 Gotoku Sakai
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Yushi Hasegawa
35'
45'
1 - 2 Andres Iniesta Lujan
Yuki Kobayashi
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
46'
65'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Yushi Hasegawa
Ra sân: Yushi Hasegawa
70'
Kohei Isa
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
70'
76'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
76'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
78'
82'
Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
82'
Shion Inoue
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Rei Matsumoto
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
87'
87'
1 - 3 Ryuma Kikuchi
Kiến tạo: Shion Inoue
Kiến tạo: Shion Inoue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Vissel Kobe
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
0
2
Cản sút
0
9
Sút Phạt
14
40%
Kiểm soát bóng
60%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
341
Số đường chuyền
524
15
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
12
16
Thử thách
13
93
Pha tấn công
95
68
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-1-4-2
Vissel Kobe
4-2-3-1
1
Takagi
3
Yuto
14
Trevisan
4
Saka
40
Hasegawa
2
Kagawa
8
Machida
10
Nomura
39
Masuyama
33
Goya
20
Nagasawa
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
3
Kobayashi
19
Hatsuse
6
Montana
7
Goke
11
Muto
8
Lujan
5
Yamaguchi
10
Osako
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Seigo Kobayashi
25
Yuki Kobayashi
6
William Popp
22
Rei Matsumoto
7
Kohei Isa
13
Arata Watanabe
16
Katsunori Ueebisu
19
Vissel Kobe
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
22
Daiju Sasaki
23
Tetsushi Yamakawa
32
Ryotaro Hironaga
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
44.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
0
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
6
4
HT-B/FT-B
5
1
0
8