Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.86
0.86
-0.5
1.06
1.06
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
3.50
3.50
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Montedio Yamagata
3'
Tiago Alves
10'
0 - 1 Ryonosuke Kabayama
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Hiroki Kurimoto
28'
38'
Ryonosuke Kabayama
Rikiya Motegi
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
46'
47'
Yudai Konishi
64'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
64'
Taiki Kato
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
Kiichi Yajima
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
66'
Rin Yamazaki
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
66'
76'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
76'
Ibuki Fujita
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
79'
Keisuke Oyama
Ra sân: Rin Yamazaki
Ra sân: Rin Yamazaki
87'
Kojima Masato 1 - 1
Kiến tạo: Keisuke Oyama
Kiến tạo: Keisuke Oyama
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Montedio Yamagata
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
8
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
154
Pha tấn công
160
119
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
Montedio Yamagata
4-2-1-3
40
Shimura
41
Ono
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
19
Yajima
26
Masato
20
Kurimoto
48
Shibayama
27
Nakano
28
Tomiyama
1
Goto
3
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
26
Kawai
8
Konishi
18
Minami
22
Kawai
41
Kabayama
9
Dellatorre
20
Alves
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Rikiya Motegi
22
Keisuke Oyama
15
Hidetoshi Takeda
14
Masakazu Tashiro
8
Manafu Wakabayashi
50
Kiichi Yajima
23
Rin Yamazaki
47
Naoki Soma
47
Montedio Yamagata
29
Akira Silvano Disaro
15
Ibuki Fujita
16
Ko Hasegawa
17
Taiki Kato
25
Shintaro Kokubu
6
Takumi Yamada
37
Keita Yoshioka
37
Peter Cklamovski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5.33
57.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (36trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
8
5
HT-H/FT-T
5
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
1
7
3
3