Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.92
2.92
X
3.15
3.15
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Montedio Yamagata
Abdurahim Laajaab 1 - 0
4'
14'
1 - 1 Hikaru Nakahara
Kojima Masato
26'
45'
1 - 2 Kota Yamada
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
46'
Masaya Shibayama
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
46'
Kazuaki Mawatari
49'
59'
1 - 3 Taiki Kato
Nermin Haskic
Ra sân: Abdurahim Laajaab
Ra sân: Abdurahim Laajaab
62'
Masahito Ono
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
62'
66'
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
66'
Kenya Okazaki
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Daisuke Watabe
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
76'
82'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Riku Handa
82'
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
90'
Shuto Minami
90'
Ren Fujimura
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Montedio Yamagata
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
10
7
Sút Phạt
17
45%
Kiểm soát bóng
55%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
13
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
5
Cứu thua
3
81
Pha tấn công
81
53
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Montedio Yamagata
19
Laajaab
10
Kurokawa
31
Ueda
22
Onaga
26
Masato
24
Nishimura
3
Komoto
5
Ishikawa
8
Mawatari
7
Mikado
37
Matsuda
17
Kato
31
Handa
5
Noda
2
Yamazaki
14
Yamada
39
Hayashi
18
Minami
1
Pascual
41
Nakahara
6
Yamada
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Keisuke Oyama
15
Kohei Yamakoshi
42
Takashi Kasahara
1
Daisuke Watabe
13
Nermin Haskic
17
Masaya Shibayama
48
Masahito Ono
41
Montedio Yamagata
7
Kenya Okazaki
23
Yuta Kumamoto
20
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
28
Tomoyasu Yoshida
21
Masatoshi Kushibiki
24
Ren Fujimura
13
Koki Kido
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5.33
57.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (36trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
8
5
HT-H/FT-T
5
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
1
7
3
3