Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.54
2.54
X
3.00
3.00
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Tochigi SC
Abdurahim Laajaab 1 - 0
6'
38'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
41'
1 - 1 Kisho Yano
Masaya Shibayama
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
61'
70'
Yukuto Omoya
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
80'
Nermin Haskic
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
81'
82'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
82'
Keita Ueda
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
83'
Junki Hata
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
Masahito Ono
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Tochigi SC
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
116
Pha tấn công
122
58
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Tochigi SC
7
Mikado
37
Matsuda
8
Mawatari
3
Komoto
26
Masato
15
Oyama
22
Onaga
42
Yamakoshi
19
Laajaab
10
Kurokawa
31
Ueda
29
Yano
10
Mori
16
Kikuchi
1
Kawata
5
Yanagi
20
Mikuni
25
Sato
14
Nishiya
17
Yamamoto
19
Oshima
11
Juninho
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Toshiki Ishikawa
5
Masahito Ono
41
Masayuki Yamada
43
Nermin Haskic
17
Masaya Shibayama
48
Hiroya Matsumoto
4
Takashi Kasahara
1
Tochigi SC
15
Hiroki Oka
26
Yukuto Omoya
32
Junki Hata
41
Nagi Matsumoto
22
Kenya Onodera
23
Keita Ueda
13
Rimu Matsuoka
37
Kota Ueda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
7.67
Sút trúng cầu môn
3.33
57.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (36trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
1
7
HT-H/FT-T
5
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
4
4
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
7
3
1