Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.90
0.90
1
2.38
2.38
X
3.10
3.10
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Omonia Nicosia FC
Phút
Qarabag
Abdullahi Shehu
Ra sân: Fouad Bachirou
Ra sân: Fouad Bachirou
30'
37'
Patrick Andrade
Jan Lecjaks 1 - 0
Kiến tạo: Panagiotis Zachariou
Kiến tạo: Panagiotis Zachariou
40'
Loizos Loizou
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
46'
52'
1 - 1 Kady Iuri Borges Malinowski
Panagiotis Zachariou
62'
Marko Scepovic
Ra sân: Panagiotis Zachariou
Ra sân: Panagiotis Zachariou
64'
Eric Bautheac
Ra sân: Andronikos Kakoullis
Ra sân: Andronikos Kakoullis
64'
66'
Ramil Sheydaev
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
73'
1 - 2 Ramil Sheydaev
74'
Marko Vesovic
Ra sân: Filip Ozobic
Ra sân: Filip Ozobic
79'
1 - 3 Maksim Medvedev
81'
Richard Almeida de Oliveira
Ra sân: Patrick Andrade
Ra sân: Patrick Andrade
90'
1 - 4 Kady Iuri Borges Malinowski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omonia Nicosia FC
Qarabag
2
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
2
18
Sút Phạt
15
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
209
Số đường chuyền
453
8
Phạm lỗi
17
5
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
7
9
Thử thách
7
94
Pha tấn công
98
43
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Omonia Nicosia FC
4-4-2
Qarabag
4-2-3-1
40
Freitas
17
Lecjaks
22
Lang
15
Hubocan
2
Psaltis
21
Tzionis
16
Gomez
19
Bachirou
20
Zachariou
80
Kakoullis
13
Papoulis
1
Makhammadaliev
30
Huseynov
5
Medvedev
81
Medina
27
Bayramov
2
Garayev
6
Andrade
20
2
Malinowski
19
Ozobic
10
Zoubir
25
Wadji
Đội hình dự bị
Omonia Nicosia FC
Believe Atiemwen
8
Michal Duris
18
Abdullahi Shehu
4
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
5
Eric Bautheac
11
Nikolas Panagiotou
30
Loizos Loizou
75
Marko Scepovic
44
Francis Uzoho
23
Hector Yuste Canton
6
Kacper Chorazka
74
Charalampos Charalampous
76
Qarabag
4
Rahil Mammadov
94
Ayhan Arazli
12
Emil Balayev
22
Musa Qurbanly
28
Huseyn Huseynzada
7
Richard Almeida de Oliveira
13
Bahlul Mustafazada
29
Marko Vesovic
83
Nijat Guliyev
17
Gaspar Panadero
77
Ramil Sheydaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
9.33
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
1
10
Sút trúng cầu môn
5.33
56.33%
Kiểm soát bóng
18.33%
11.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omonia Nicosia FC (13trận)
Chủ
Khách
Qarabag (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
2
2
4