Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.02
1.02
1
3.35
3.35
X
3.50
3.50
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.16
1.16
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Oostende
Phút
Royal Antwerp
23'
Radja Nainggolan
45'
Koji Miyoshi
Ra sân: Alhassan Yusuf
Ra sân: Alhassan Yusuf
Zech Medley 1 - 0
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
48'
61'
1 - 1 Michael Frey
Kiến tạo: Radja Nainggolan
Kiến tạo: Radja Nainggolan
70'
1 - 2 Michel-Ange Balikwisha
Kiến tạo: Koji Miyoshi
Kiến tạo: Koji Miyoshi
Makhtar Gueye
Ra sân: Theo Ndicka Matam
Ra sân: Theo Ndicka Matam
74'
Vincent Koziello
Ra sân: Robbie D Haese
Ra sân: Robbie D Haese
75'
82'
Mbwana Samatta
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
Alessandro Albanese
Ra sân: Zech Medley
Ra sân: Zech Medley
86'
Marko Kvasina
Ra sân: Thierry Ambrose
Ra sân: Thierry Ambrose
86'
Vincent Koziello
88'
90'
Birger Verstraete
90'
Faris Haroun
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oostende
Royal Antwerp
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
2
37%
Kiểm soát bóng
63%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
304
Số đường chuyền
521
65%
Chuyền chính xác
82%
8
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
4
24
Đánh đầu
24
15
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
4
18
Ném biên
38
16
Cản phá thành công
13
19
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
2
69
Pha tấn công
125
27
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Oostende
3-4-2-1
Royal Antwerp
4-3-1-2
28
Hubert
3
Medley
33
Tanghe
15
Jakel
18
Sakamoto
34
Batzner
8
McGeehan
4
Duncan
7
Matam
29
Haese
68
Ambrose
1
Butez
34
Bataille
3
Engels
24
Dorian
2
Laet
4
Nainggolan
6
Verstraete
8
Yusuf
10
Balikwisha
14
Hedilazio
99
Frey
Đội hình dự bị
Oostende
Vincent Koziello
26
Siebe Wylin
36
Marko Kvasina
21
Richmond Badu
91
Makhtar Gueye
9
David Atanga
77
Alessandro Albanese
99
Royal Antwerp
70
Mbwana Samatta
61
Dinis Da Costa Lima Almeida
26
Ortwin De Wolf
16
Pieter Gerkens
21
Sam Vines
38
Faris Haroun
19
Koji Miyoshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
7.33
3
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
58.33%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende (0trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1