Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
3.40
3.40
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.96
0.96
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Orebro
Phút
Landskrona BoIS
15'
Vincent Sundberg
Hamse Shagaxle
Ra sân: Erik Andersson
Ra sân: Erik Andersson
70'
Mohammed Saeid
Ra sân: Victor Backman
Ra sân: Victor Backman
70'
Niclas Bergmark
73'
Sebastian Crona
Ra sân: Niclas Bergmark
Ra sân: Niclas Bergmark
78'
Philip Andersson(OW) 1 - 0
87'
Oskar Kack
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
89'
89'
Xavier Odhiambo
Ra sân: Filip Sachpekidis
Ra sân: Filip Sachpekidis
89'
Christian Stark
Ra sân: Victor Karlsson
Ra sân: Victor Karlsson
Theodor Hansemon
Ra sân: Lucas Shlimon
Ra sân: Lucas Shlimon
89'
Valgeir Valgeirsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Orebro
Landskrona BoIS
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
7
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
0
Cứu thua
4
55
Pha tấn công
76
62
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Orebro
3-5-2
Landskrona BoIS
4-3-3
1
Pahlsson
5
Modig
4
McCue
15
Bergmark
11
Kroon
10
Backman
22
Shlimon
70
Andersson
27
Valgeirsson
99
Yasin
17
Holmberg
1
Kaddoura
19
Sundberg
4
Bruzelius
6
Andersson
2
Rahmani
18
Capotondi
10
Egnell
8
Dzabic
7
Karlsson
5
Sachpekidis
47
Asare
Đội hình dự bị
Orebro
Tobias Bjornstad
2
Sebastian Crona
6
Theodor Hansemon
12
Oskar Kack
3
Mohammed Saeid
8
Hamse Shagaxle
14
Karl Daniel Bernhard Strindholm
13
Landskrona BoIS
13
Erik Hedenquist
29
Svante Hildeman
12
Melker Jonsson
15
Max'Med Mohamed
20
Xavier Odhiambo
22
Christian Stark
16
Jesper Strid
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
45%
Kiểm soát bóng
61.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orebro (33trận)
Chủ
Khách
Landskrona BoIS (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
2
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
5
5