ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 18/05 Vòng 13
Orlando City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
New York City FC
Orlando City Stadium
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
2.20
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Orlando City Orlando City
Phút
New York City FC New York City FC
Ercan Kara 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Gonzalez
match goal
8'
10'
match change Talles Magno
Ra sân: Matias Pellegrini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
New York City FC New York City FC
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Sút Phạt
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
103
 
Số đường chuyền
 
55
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
2
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
0
0
 
Cản phá thành công
 
2
1
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Pha tấn công
 
12
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Martin Ezequiel Ojeda
3
Rafael Lucas Cardoso dos Santos
10
Mauricio Pereyra
13
Duncan McGuire
23
Dagur Dan Thorhallsson
15
Rodrigo Schlegel
7
Ramiro Enrique
8
Felipe Campanholi Martins
31
Mason Stajduhar
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
1
Gallese
24
Smith
6
Jansson
25
Capocasali
26
Halliday
16
Mendoza
5
Araujo
22
Gonzalez
17
Torres
77
Angulo
9
Kara
1
Barraza
24
Gray
13
Bueno
4
Chanot
22
OToole
55
Parks
6
Sands
11
Santos
10
Rodriguez
17
Pellegrini
20
Ledezma

Substitutes

43
Talles Magno
35
Mitja Ilenic
21
Andres Jasson
19
Gabriel Segal
3
Brian Cufre
34
Stephen Turnbull
49
Matthew Freese
93
Tony Alfaro
80
Justin Haak
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Martin Ezequiel Ojeda 11
Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3
Mauricio Pereyra 10
Duncan McGuire 13
Dagur Dan Thorhallsson 23
Rodrigo Schlegel 15
Ramiro Enrique 7
Felipe Campanholi Martins 8
Mason Stajduhar 31
New York City FC New York City FC
43 Talles Magno
35 Mitja Ilenic
21 Andres Jasson
19 Gabriel Segal
3 Brian Cufre
34 Stephen Turnbull
49 Matthew Freese
93 Tony Alfaro
80 Justin Haak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng
52.67% Kiểm soát bóng 52.67%
5 Phạm lỗi 3.67
1.33 Sút trúng cầu môn 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (44trận)
Chủ Khách
New York City FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
5
4
HT-H/FT-T
3
0
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
6
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
1
3
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
4
5
2
3

Orlando City Orlando City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Michael Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 26 89.66% 4 0 41 6.89
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 14 6.07
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 53 6.74
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 60 6.35
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 26 7.81
25 Antonio Carlos Capocasali Trung vệ 1 1 0 41 38 92.68% 0 2 49 7.09
77 Iván Angulo Cánh trái 3 1 0 21 18 85.71% 2 0 31 6.77
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 51 6.94
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
17 Facundo Torres Cánh phải 0 0 0 20 17 85% 5 0 32 6.23
9 Ercan Kara Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 1 0 16 7.28
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 43 82.69% 1 1 70 6.79
22 Gaston Gonzalez Cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 4 0 37 6.89
13 Duncan McGuire Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.96

New York City FC New York City FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Maxine Chanot Trung vệ 1 1 0 40 37 92.5% 0 0 50 6.26
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 2 45 6.13
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 43 95.56% 1 0 62 6.9
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 2 41 6.52
20 Richard Ledezma Tiền vệ công 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 26 5.99
17 Matias Pellegrini Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.98
1 Luis Barraza Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 6.51
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 0 0 2 36 28 77.78% 1 0 49 6.67
43 Talles Magno Cánh trái 2 1 0 24 23 95.83% 0 0 38 6.34
11 Gabriel Pereira dos Santos Cánh phải 2 2 2 31 26 83.87% 2 1 42 6.92
24 Tayvon Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 2 1 53 6.66
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 39 97.5% 3 0 54 6.29
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
19 Gabriel Segal Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi