ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Orlando City
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Philadelphia Union
Inter&Co Stadium
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 3
0.82
U 3
0.85
1
1.65
X
4.00
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Philadelphia Union Philadelphia Union
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
2
 
Sút Phạt
 
1
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
98
 
Số đường chuyền
 
54
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
1
 
Phạm lỗi
 
2
7
 
Đánh đầu
 
7
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Ném biên
 
4
1
 
Cản phá thành công
 
4
8
 
Long pass
 
9
22
 
Pha tấn công
 
13
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Fernando Muriel Fruto
13
Duncan McGuire
20
Luca Petrasso
14
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
26
Michael Halliday
50
Javier Otero
34
Yutaro Tsukada
8
Felipe Campanholi Martins
18
Heine Gikling Bruseth
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-3-1-2
1
Gallese
3
Santos
6
Jansson
15
Schlegel
24
Smith
16
Mendoza
5
Araujo
77
Angulo
11
Ojeda
10
Torres
7
Enrique
18
Blake
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
21
Jacques
16
McGlynn
10
Gazdag
7
Uhre
28
Baribo

Substitutes

33
Quinn Sullivan
26
Nathan Harriel
9
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
20
Jesus Bueno
76
Andrew Rick
31
Leon Maximilian Flach
6
Cavan Sullivan
14
Jeremy Rafanello
25
Chris Donovan
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Duncan McGuire 13
Luca Petrasso 20
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14
Michael Halliday 26
Javier Otero 50
Yutaro Tsukada 34
Felipe Campanholi Martins 8
Heine Gikling Bruseth 18
Philadelphia Union Philadelphia Union
33 Quinn Sullivan
26 Nathan Harriel
9 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
20 Jesus Bueno
76 Andrew Rick
31 Leon Maximilian Flach
6 Cavan Sullivan
14 Jeremy Rafanello
25 Chris Donovan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2
51.67% Kiểm soát bóng 49.67%
5.33 Phạm lỗi 4
1 Thẻ vàng
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (43trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
3
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
4
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
6
1
4
3
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
4
5
4
4

Orlando City Orlando City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Forward 0 0 4 16 12 75% 0 0 21 8.4
6 Robin Jansson Defender 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 51 6.8
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Midfielder 2 1 0 49 46 93.88% 0 0 55 6.7
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.4
77 Iván Angulo Forward 2 0 0 25 21 84% 0 0 33 6
15 Rodrigo Schlegel Defender 0 0 0 19 19 100% 0 0 24 6.5
24 Kyle Smith Forward 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 36 6.7
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 2 0 4 35 29 82.86% 7 0 48 7.4
10 Facundo Torres Forward 3 1 0 33 32 96.97% 2 0 46 7.5
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Defender 0 0 0 55 47 85.45% 2 1 70 7
5 Cesar Araujo Midfielder 2 0 0 31 29 93.55% 0 1 39 6.5
7 Ramiro Enrique Forward 5 0 1 10 8 80% 0 2 30 6.7
13 Duncan McGuire Forward 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 7.3

Philadelphia Union Philadelphia Union

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 0 0 1 25 19 76% 3 3 33 6.5
5 Jakob Glesnes Defender 2 0 1 25 21 84% 0 1 36 7.3
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.3
7 Mikael Uhre Forward 1 0 3 12 8 66.67% 1 2 18 7.2
10 Daniel Gazdag Midfielder 1 0 2 34 25 73.53% 2 0 41 7.3
3 Jack Elliott Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 37 6.7
27 Kai Wagner Defender 0 0 2 35 31 88.57% 8 0 56 7.1
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 29 6.5
28 Thai Baribo Forward 3 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.3
26 Nathan Harriel Defender 0 0 0 2 1 50% 1 1 3 6.4
16 Jack McGlynn Midfielder 2 0 1 54 50 92.59% 2 0 63 7.3
33 Quinn Sullivan Forward 1 1 0 2 2 100% 1 0 4 7.3
21 Danley Jean Jacques Midfielder 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 32 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi