Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.55
3.55
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Oud Heverlee
Phút
Racing Genk
7'
0 - 1 Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Theo Bongonda
Kiến tạo: Theo Bongonda
Pierre-Yves Ngawa
25'
Musa Suleiman
Ra sân: Kristiyan Malinov
Ra sân: Kristiyan Malinov
63'
Xavier Mercier 1 - 1
74'
81'
1 - 2 Theo Bongonda
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
83'
1 - 3 Paul Onuachu
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
89'
Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
Thomas Henry 2 - 3
Kiến tạo: Xavier Mercier
Kiến tạo: Xavier Mercier
90'
90'
Bastien Toma
Ra sân: Bryan Heynen
Ra sân: Bryan Heynen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oud Heverlee
Racing Genk
7
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
21
7
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
5
51%
Kiểm soát bóng
49%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
491
Số đường chuyền
466
82%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu
11
4
Đánh đầu thành công
7
5
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
31
2
Đánh chặn
6
27
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
31
7
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
3
103
Pha tấn công
109
81
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Oud Heverlee
4-3-2-1
Racing Genk
4-2-3-1
90
Enrique
24
Norre
2
Jemelka
5
Ngawa
11
Vlietinck
6
Hubert
10
Mercier
29
Malinov
14
Sowah
16
Schrijvers
9
Henry
26
Vandevoordt
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsky
7
Ito
42
Thorstvedt
10
Bongonda
18
Onuachu
Đội hình dự bị
Oud Heverlee
Daan Vekemans
32
Filip Benkovic
21
Musa Suleiman
13
Isaac Asante
20
Kawin Thammasatchanon
1
Derrick Tshimanga
3
Dylan Ouedraogo
15
Racing Genk
21
Jere Uronen
24
Luca Oyen
9
Cyriel Dessers
38
Kouassi Eboue
14
Bastien Toma
40
Tobe Leysen
77
Angelo Preciado
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
3
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
8.33
51.33%
Kiểm soát bóng
63.67%
13.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee (10trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2