ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 3, 26/09 Vòng 5
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
AEK Athens
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2
0.78
U 2
1.11
1
2.38
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
AEK Athens AEK Athens
Filip Djuricic 1 - 0
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
10'
21'
match yellow.png Gerasimos Mitoglou
25'
match yellow.png Mijat Gacinovic
Bernard Anicio Caldeira Duarte match yellow.png
33'
36'
match goal 1 - 1 Steven Zuber
Juan Carlos Perez Lopez match yellow.png
44'
54'
match yellow.png Konstantinos Galanopoulos
70'
match goal 1 - 2 Orbelin Pineda Alvarado
Kiến tạo: Steven Zuber
70'
match var Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Goal awarded
Sebastian Alberto Palacios match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Sergio Ezequiel Araujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
AEK Athens AEK Athens
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
340
 
Số đường chuyền
 
326
13
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 7.67
3 Thẻ vàng 5
3 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 59.33%
12.67 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (14trận)
Chủ Khách
AEK Athens (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2