ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Hy Lạp - Thứ 6, 27/01 Vòng Quarterfinals
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
PAOK Saloniki 1
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
2.28
X
3.10
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.75
0.74
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Adam Gnezda Cerin 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Anicio Caldeira Duarte
match goal
19'
Dimitris Kourmpelis match yellow.png
29'
Georgios Vagiannidis match yellow.png
37'
Andraz Sporar match yellow.png
42'
43'
match yellow.png Nelson Miguel Castro Oliveira
45'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
48'
match yellow.png Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Zvonimir Sarlija match yellow.png
51'
67'
match yellow.png Stefan Schwab
Adam Gnezda Cerin match yellow.png
77'
78'
match pen 1 - 1 Nelson Miguel Castro Oliveira
86'
match yellow.png Giannis Konstantelias
89'
match red Brandon Thomas Llamas
90'
match yellow.png Barcellos Freda Taison

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cứu thua
 
3
105
 
Pha tấn công
 
90
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 62.67%
12.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (14trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3