Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.77
0.77
+2.75
1.07
1.07
O
3.75
0.97
0.97
U
3.75
0.85
0.85
1
1.04
1.04
X
9.00
9.00
2
20.00
20.00
Hiệp 1
-1.25
0.79
0.79
+1.25
1.05
1.05
O
1.5
0.77
0.77
U
1.5
1.05
1.05
Diễn biến chính
PAOK Saloniki
Phút
FC Lincoln
Andrija Zivkovic 1 - 0
Kiến tạo: Sidcley Ferreira Pereira
Kiến tạo: Sidcley Ferreira Pereira
17'
Stefan Schwab 2 - 0
56'
Stefan Schwab
57'
Lefteris Lyratzis
Ra sân: Lucas Taylor Maia
Ra sân: Lucas Taylor Maia
61'
65'
Emmanuel Ocran
Ra sân: Liam Walker
Ra sân: Liam Walker
Chuba Akpom
Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Karol Swiderski
69'
Diego Biseswar
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
69'
72'
Fernando Carralero
Ra sân: Kian Ronan
Ra sân: Kian Ronan
Theocharis Tsingaras
Ra sân: Stefan Schwab
Ra sân: Stefan Schwab
74'
79'
Alan Araiza
Ra sân: Ethan Britto
Ra sân: Ethan Britto
80'
Bernardo Morgado Gaspar Lopes
Diego Biseswar
83'
Lefteris Lyratzis
85'
88'
Jesus Toscano Serrano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PAOK Saloniki
FC Lincoln
9
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
0
9
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
666
Số đường chuyền
328
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
5
15
Thử thách
7
174
Pha tấn công
55
53
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
PAOK Saloniki
4-2-3-1
FC Lincoln
4-3-3
31
Paschalakis
16
Pereira
15
Rincon
6
Mihaj
13
Maia
22
Schwab
27
Kurtic
14
Zivkovic
8
Soares
10
Murg
9
Swiderski
23
Coleing
24
Sergeant
14
Chipolina
6
Lopes
16
Serrano
4
Ronan
26
Yahaya
86
Anon
66
Britto
29
Bernal,Kike
10
Walker
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki
Chuba Akpom
47
Douglas Augusto Gomes Soares
8
Diego Biseswar
21
Anderson Esiti
44
Giannis Konstantelias
65
Lefteris Lyratzis
19
Christos Talichmanidis
64
Theocharis Tsingaras
51
Fernando Lopes dos Santos Varela
5
Zivko Zivkovic
88
FC Lincoln
11
Alan Araiza
20
Fernando Carralero
13
Kyle Goldwin
88
Emmanuel Ocran
25
Francisco Paulino
17
Marco Rosa
5
Scott Wiseman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3
62.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
13
Phạm lỗi
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki (15trận)
Chủ
Khách
FC Lincoln (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
3
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1