ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 04/10 Vòng League Round
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
FC Steaua Bucuresti 1
Thompas Stadium
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.97
+1
0.85
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
1.56
X
4.15
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Mohamed Mady Camara match yellow.png
4'
16'
match yellow.png Florin Lucian Tanase
43'
match yellow.png Mihai Popescu
45'
match yellow.png Darius Dumitru Olaru
45'
match goal 0 - 1 Daniel Birligea
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
Joan Sastri match yellow.png
45'
45'
match change Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Mihai Lixandru
46'
match change David Raul Miculescu
Ra sân: Alexandru Baluta
55'
match yellow.pngmatch red Darius Dumitru Olaru
65'
match change Octavian George Popescu
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Tarik Tissoudali
Ra sân: Fedor Chalov
match change
70'
Tiemoue Bakayoko
Ra sân: Mohamed Mady Camara
match change
70'
Andrija Zivkovic
Ra sân: Joan Sastri
match change
70'
71'
match yellow.png Daniel Birligea
Stefan Schwab
Ra sân: Magomed Ozdoev
match change
73'
78'
match change Baba Alhassan
Ra sân: Daniel Birligea
Shola Shoretire
Ra sân: Kiril Despodov
match change
83'
86'
match yellow.png Stefan Tarnovanu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
13
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
19
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
580
 
Số đường chuyền
 
332
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
57
 
Đánh đầu
 
37
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
33
155
 
Pha tấn công
 
72
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Stefan Schwab
8
Tiemoue Bakayoko
34
Tarik Tissoudali
14
Andrija Zivkovic
47
Shola Shoretire
54
Konstantinos Balomenos
25
Konstantinos Thymianis
41
Dimitris Monastirlis
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
42
Kotarski
21
Baba
5
Michailidis
16
Kedziora
23
Sastri
27
Ozdoev
2
Camara
11
Taison
7
Konstantelias
77
Despodov
9
Chalov
32
Tarnovanu
2
Cretu
17
Popescu
5
Tchakonte
33
Radunovic
16
Lixandru
8
Sut
25
Baluta
27
Olaru
7
Tanase
9
Birligea

Substitutes

18
Malcom Sylas Edjouma
42
Baba Alhassan
10
Octavian George Popescu
11
David Raul Miculescu
24
William Baeten
28
Alexandru Pantea
15
Marius Stefanescu
3
Ionut Pantiru
19
Daniel Popa
99
Andrei Vlad
21
Vlad Chiriches
29
Alexandru Musi
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Stefan Schwab 22
Tiemoue Bakayoko 8
Tarik Tissoudali 34
Andrija Zivkovic 14
Shola Shoretire 47
Konstantinos Balomenos 54
Konstantinos Thymianis 25
Dimitris Monastirlis 41
Jonathan Castro Otto, Jonny 19
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
18 Malcom Sylas Edjouma
42 Baba Alhassan
10 Octavian George Popescu
11 David Raul Miculescu
24 William Baeten
28 Alexandru Pantea
15 Marius Stefanescu
3 Ionut Pantiru
19 Daniel Popa
99 Andrei Vlad
21 Vlad Chiriches
29 Alexandru Musi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (14trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
3

PAOK Saloniki PAOK Saloniki

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Barcellos Freda Taison Cánh trái 4 1 3 63 51 80.95% 3 4 86 7.4
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ trụ 3 1 1 40 35 87.5% 0 3 50 6.6
22 Stefan Schwab Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 16 6.13
16 Tomasz Kedziora Trung vệ 0 0 1 95 87 91.58% 1 2 104 6.48
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ cánh trái 3 1 0 42 36 85.71% 2 3 60 6.76
77 Kiril Despodov Cánh phải 3 0 8 19 15 78.95% 15 0 47 7.31
8 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 19 16 84.21% 0 4 24 6.82
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 1 0 0 20 17 85% 9 0 32 6.07
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.22
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 5.92
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ trụ 4 0 1 41 37 90.24% 0 4 59 6.63
42 Dominik Kotarski Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 33 6.02
23 Joan Sastri Hậu vệ cánh phải 2 0 0 42 32 76.19% 3 1 58 5.71
5 Giannis Michailidis Trung vệ 1 0 0 85 69 81.18% 1 4 94 6.11
7 Giannis Konstantelias Tiền vệ công 1 1 4 24 19 79.17% 1 0 42 7.01
47 Shola Shoretire Cánh phải 0 0 1 9 9 100% 2 0 12 6.29

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Valentin Cretu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 2 3 49 7.4
25 Alexandru Baluta Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.39
7 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 1 0 0 23 13 56.52% 1 2 44 6.49
33 Risto Radunovic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 38 82.61% 1 1 71 7.35
27 Darius Dumitru Olaru Tiền vệ công 0 0 3 17 13 76.47% 1 3 25 6.3
18 Malcom Sylas Edjouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.3
17 Mihai Popescu Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 4 49 7.38
5 Joyskim Dawa Tchakonte Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 55 7.48
8 Adrian Sut Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 25 22 88% 0 0 43 6.83
32 Stefan Tarnovanu Thủ môn 0 0 0 52 33 63.46% 0 0 59 8.27
11 David Raul Miculescu Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 3 29 6.6
42 Baba Alhassan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.23
16 Mihai Lixandru Tiền vệ trụ 0 0 1 10 10 100% 0 0 19 6.69
9 Daniel Birligea Tiền đạo cắm 1 1 0 21 17 80.95% 0 0 35 7.34
10 Octavian George Popescu Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 24 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi