Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.79
0.79
-0.5
0.98
0.98
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.80
0.80
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.67
0.67
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Synot Slovacko
Tomas Vlcek
24'
34'
0 - 1 Petr Reinberk
47'
Kim Seung-Bin
52'
Michal Kadlec
Dominik Janosek 1 - 1
Kiến tạo: Marek Icha
Kiến tạo: Marek Icha
55'
Petr Reinberk(OW) 2 - 1
57'
Denis Darmovzal
64'
65'
Filip Vecheta
Ra sân: Kim Seung-Bin
Ra sân: Kim Seung-Bin
65'
Jan Kalabiska
Ra sân: Pavel Juroska
Ra sân: Pavel Juroska
Bartosz Pikul
Ra sân: Vojtech Sychra
Ra sân: Vojtech Sychra
67'
John Jerabek
Ra sân: Michal Hlavaty
Ra sân: Michal Hlavaty
72'
Bartosz Pikul 3 - 1
Kiến tạo: Pavel Cerny
Kiến tạo: Pavel Cerny
73'
80'
Ondrej Sasinka
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
80'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
David Huf
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
82'
Leandro Matheus Rodrigues Lima
Ra sân: Dominik Kostka
Ra sân: Dominik Kostka
82'
Tomas Koukola
Ra sân: Dominik Janosek
Ra sân: Dominik Janosek
83'
John Jerabek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Synot Slovacko
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
21
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
17
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
1
8
Cứu thua
0
20
Ném biên
38
106
Pha tấn công
171
58
Tấn công nguy hiểm
121
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-3-3
Synot Slovacko
4-5-1
1
Nita
18
Chlumecky
34
Vlcek
5
Hranac
6
Icha
39
Janosek
15
Darmovzal
19
Hlavaty
27
Sychra
9
Cerny
26
Kostka
1
Nguyen
23
Reinberk
6
Hofmann
3
Kadlec
7
Holzer
11
Petrzela
20
Havlik
18
Seung-Bin
10
Travnik
24
Juroska
17
Mihalik
Đội hình dự bị
Pardubice
David Huf
21
John Jerabek
14
Tomas Koukola
13
Jakub Markovic
32
Bartosz Pikul
10
Samuel Simek
11
Emil Tischler
12
Leandro Matheus Rodrigues Lima
35
Bernardo Costa Da Rosa
23
Synot Slovacko
15
Patrik Brandner
5
Tomas Brecka
28
Vlastimil Danicek
14
Merchas Doski
30
Tomas Frystak
19
Jan Kalabiska
21
Ondrej Sasinka
99
Vlasiy Sinyavskiy
9
Filip Vecheta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
33.33%
6.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (12trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2