Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
0.97
0.97
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.80
0.80
1
2.70
2.70
X
3.30
3.30
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.84
0.84
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Teplice
10'
Michal Bilek
Dominique Simon
25'
Dominique Simon
28'
Tomas Solil
45'
Tomas Solil Card changed
45'
Tomas Polyak
Ra sân: Kamil Vacek
Ra sân: Kamil Vacek
46'
David Simek
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
46'
57'
Michal Bilek
61'
Roman Cerepkai
Ra sân: Jakub Emmer
Ra sân: Jakub Emmer
61'
Filip Havelka
Ra sân: Robert Jukl
Ra sân: Robert Jukl
Vaclav Jindra
Ra sân: Stepan Misek
Ra sân: Stepan Misek
69'
Vojtech Sychra
Ra sân: Jason Noslin
Ra sân: Jason Noslin
74'
77'
Filip Horsky
77'
Shaibu Yakubu
Ra sân: Abdallah Gningue
Ra sân: Abdallah Gningue
77'
Filip Horsky
Ra sân: Jaroslav Harustak
Ra sân: Jaroslav Harustak
Ladislav Krobot
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
81'
86'
0 - 1 Roman Cerepkai
David Simek
90'
90'
Yegor Tsykalo
Ra sân: Mohamed Yasser
Ra sân: Mohamed Yasser
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Teplice
0
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
15
21
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
270
Số đường chuyền
507
4
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
4
4
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
4
3
Thử thách
6
57
Pha tấn công
79
23
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-2-3-1
Teplice
3-4-1-2
13
Stejskal
44
Sehic
3
Lurvink
43
Noslin
23
Surzyn
20
Simon
7
Vacek
8
Patrak
24
Solil
18
Misek
33
Zlatohlavek
33
Ludha
23
Marecek
27
Kricfalusi
18
Micevic
6
Bilek
21
Emmer
19
Jukl
15
Harustak
20
Trubac
25
Gningue
12
Yasser
Đội hình dự bị
Pardubice
Viktor Budinsky
93
Denis Darmovzal
15
Vaclav Jindra
5
Ladislav Krobot
17
Andre Leipold
36
Tomas Polyak
6
David Simek
4
Vojtech Sychra
27
Pavel Zifcak
35
Teplice
7
Marek Beranek
17
Roman Cerepkai
11
Filip Havelka
5
Lukas Havel
10
Filip Horsky
1
Ludek Nemecek
16
Yegor Tsykalo
26
Shaibu Yakubu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (11trận)
Chủ
Khách
Teplice (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0