Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.91
0.91
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.87
0.87
1
2.37
2.37
X
3.00
3.00
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.60
0.60
-0
1.35
1.35
O
1
1.13
1.13
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
Guingamp
Julien Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Jules Gaudin
Kiến tạo: Jules Gaudin
10'
46'
Jacques Siwe
Ra sân: Amadou Sagna
Ra sân: Amadou Sagna
50'
Lenny Vallier
59'
Taylor Luvambo
Ra sân: Kalidou Sidibe
Ra sân: Kalidou Sidibe
59'
Rayan Ghrieb
Ra sân: Hugo Picard
Ra sân: Hugo Picard
Alimani Gory
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
60'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Nouha Dicko
Ra sân: Nouha Dicko
71'
Ilan Kebbal 2 - 0
75'
78'
Mathis Riou
Ra sân: Dylan Louiserre
Ra sân: Dylan Louiserre
Aboubaka Soumahoro
Ra sân: Maxime Baila Lopez
Ra sân: Maxime Baila Lopez
82'
Tuomas Ollila
Ra sân: Jules Gaudin
Ra sân: Jules Gaudin
82'
83'
Lucas Maronnier
Ra sân: Alpha Sissoko
Ra sân: Alpha Sissoko
84'
Amine Hemia
Mathys Tourraine
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
Guingamp
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
508
Số đường chuyền
431
85%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
6
16
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
4
19
Ném biên
20
9
Thử thách
13
45
Long pass
23
105
Pha tấn công
97
50
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Paris FC
4-3-1-2
Guingamp
4-4-2
16
Nkambadio
27
Gaudin
15
Kolodziejczak
5
Mbow
39
Tourraine
17
Camara
21
Lopez
8
Doucet
10
Kebbal
12
Dicko
20
Lopez
16
Basilio
22
Sissoko
7
Gomis
18
Nair
6
Vallier
11
Sagna
8
Sidibe
4
Louiserre
10
Picard
13
Hemia
9
Labeau
Đội hình dự bị
Paris FC
Alimani Gory
7
Pierre Yves Hamel
29
Tuomas Ollila
2
Remy Riou
1
Oumar Sissoko
18
Aboubaka Soumahoro
6
Guingamp
21
Rayan Ghrieb
24
Pierre Lemonnier
23
Taylor Luvambo
2
Lucas Maronnier
30
Babacar Niasse
26
Mathis Riou
17
Jacques Siwe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
7.33
59%
Kiểm soát bóng
50.67%
11.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (8trận)
Chủ
Khách
Guingamp (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2