Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.98
1.98
X
3.20
3.20
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
Le Havre
Alimani Gory 1 - 0
4'
Check Oumar Diakite 2 - 0
Kiến tạo: Alimani Gory
Kiến tạo: Alimani Gory
17'
Axel Bamba
Ra sân: Noe Masevo Muanda
Ra sân: Noe Masevo Muanda
40'
46'
Himad Abdelli
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Abdoullah Ba
46'
Alexandre Bonnet
Ra sân: Victor Lekhal
Ra sân: Victor Lekhal
46'
Fernand Mayembo
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
60'
2 - 1 Khalid Boutaib
Kiến tạo: Quentin Cornette
Kiến tạo: Quentin Cornette
63'
2 - 2 Nabil Alioui
Kiến tạo: Himad Abdelli
Kiến tạo: Himad Abdelli
Yohan Demoncy
Ra sân: Check Oumar Diakite
Ra sân: Check Oumar Diakite
64'
Warren Caddy
Ra sân: Alimani Gory
Ra sân: Alimani Gory
64'
Julien Lopez
Ra sân: Gaetan Laura
Ra sân: Gaetan Laura
77'
Migouel Alfarela
Ra sân: Mahame Siby
Ra sân: Mahame Siby
77'
86'
Elies Mahmoud
Ra sân: Quentin Cornette
Ra sân: Quentin Cornette
Samir Sophian Chergui
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
Le Havre
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
8
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
453
Số đường chuyền
449
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
9
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
0
7
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
9
14
Thử thách
18
132
Pha tấn công
126
61
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Paris FC
3-5-2
Le Havre
3-4-3
1
Demarconnay
2
Bernauer
4
Camara
31
Chergui
3
Hadjam
23
Siby
28
Diakite
10
Abreu
33
Kore
7
Laura
11
Gory
30
Fofana
29
Sangante
27
Gibaud
6
Toure
4
Balde
15
Ba
22
Lekhal
20
Boura
11
Cornette
9
Boutaib
10
Alioui
Đội hình dự bị
Paris FC
Ivan Filipovic
40
Warren Caddy
22
Migouel Alfarela
25
Yohan Demoncy
8
Julien Lopez
20
Noe Masevo Muanda
34
Axel Bamba
15
Le Havre
8
Himad Abdelli
18
Nolan Mbemba
2
Abdelwahed Wahib
1
Mathieu Gorgelin
28
Elies Mahmoud
5
Fernand Mayembo
17
Alexandre Bonnet
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
6.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
2.33
59%
Kiểm soát bóng
41%
11.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (8trận)
Chủ
Khách
Le Havre (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0