ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 01/10 Vòng 6
Parma
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Cagliari
Stadio Ennio Tardini
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
2.23
X
3.25
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Cagliari Cagliari
6'
match var Yerry Fernando Mina Gonzalez Goal Disallowed
Adrian Bernabe Garcia match yellow.png
25'
34'
match goal 0 - 1 Nadir Zortea
Kiến tạo: Zito Luvumbo
Woyo Coulibaly
Ra sân: Emanuele Valeri
match change
46'
Pontus Almqvist
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
46'
Woyo Coulibaly match yellow.png
48'
53'
match yellow.png Adam Obert
Simon Sohm
Ra sân: Botond Balogh
match change
61'
Dennis Man 1 - 1
Kiến tạo: Woyo Coulibaly
match goal
62'
64'
match change Gianluca Gaetano
Ra sân: Nicolas Viola
64'
match change Tommaso Augello
Ra sân: Adam Obert
Gabriel Charpentier
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
70'
73'
match change Jose Luis Palomino
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
73'
match change Razvan Marin
Ra sân: Zito Luvumbo
75'
match goal 1 - 2 Razvan Marin
Kiến tạo: Ndary Adopo
Anas Haj Mohamed
Ra sân: Antoine Hainaut
match change
78'
87'
match goal 1 - 3 Roberto Piccoli
Kiến tạo: Gianluca Gaetano
Hernani Azevedo Junior 2 - 3 match pen
87'
Anas Haj Mohamed match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Roberto Piccoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
565
 
Số đường chuyền
 
351
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
19
 
Long pass
 
17
100
 
Pha tấn công
 
78
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gabriel Charpentier
26
Woyo Coulibaly
11
Pontus Almqvist
19
Simon Sohm
61
Anas Haj Mohamed
1
Leandro Chichizola
5
Lautaro Valenti
16
Mandela Keita
77
Gianluca Di Chiara
40
Edoardo Corvi
46
Giovanni Leoni
23
Drissa Camara
Parma Parma 4-2-3-1
Cagliari Cagliari 3-4-1-2
31
Suzuki
14
Valeri
4
Balogh
3
Osorio
15
Prato
27
Junior
10
Garcia
28
Mihaila
20
Hainaut
98
Man
13
Bonny
22
Scuffet
28
Zappa
26
Gonzalez
6
Luperto
19
Zortea
29
Makoumbou
8
Adopo
33
Obert
10
Viola
91
Piccoli
77
Luvumbo

Substitutes

24
Jose Luis Palomino
70
Gianluca Gaetano
3
Tommaso Augello
18
Razvan Marin
71
Alen Sherri
37
Paulo Azzi
1
Giuseppe Ciocci
14
Alessandro Deiola
97
Mattia Felici
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Đội hình dự bị
Parma Parma
Gabriel Charpentier 9
Woyo Coulibaly 26
Pontus Almqvist 11
Simon Sohm 19
Anas Haj Mohamed 61
Leandro Chichizola 1
Lautaro Valenti 5
Mandela Keita 16
Gianluca Di Chiara 77
Edoardo Corvi 40
Giovanni Leoni 46
Drissa Camara 23
Cagliari Cagliari
24 Jose Luis Palomino
70 Gianluca Gaetano
3 Tommaso Augello
18 Razvan Marin
71 Alen Sherri
37 Paulo Azzi
1 Giuseppe Ciocci
14 Alessandro Deiola
97 Mattia Felici
80 Kingstone Mutandwa
16 Matteo Prati

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (7trận)
Chủ Khách
Cagliari (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
1

Parma Parma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 2 1 3 51 38 74.51% 0 3 63 7.14
3 Yordan Osorio Trung vệ 1 0 0 87 78 89.66% 0 1 96 6.07
98 Dennis Man Cánh phải 3 1 2 35 30 85.71% 3 0 48 7.07
11 Pontus Almqvist Cánh phải 2 1 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.17
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 1 0 2 71 65 91.55% 1 1 90 6.32
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 12 75% 1 0 28 5.89
28 Valentin Mihaila Cánh trái 1 1 0 17 15 88.24% 0 1 22 6.1
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 5.76
10 Adrian Bernabe Garcia Tiền vệ trụ 2 0 4 86 76 88.37% 3 0 103 6.75
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 23 92% 1 1 32 6.91
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 0 45 5.04
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 1 50 47 94% 0 1 60 6.17
9 Gabriel Charpentier Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.12
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 2 0 1 15 12 80% 2 0 29 6.54
20 Antoine Hainaut Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 3 4 40 6.64
61 Anas Haj Mohamed Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.87

Cagliari Cagliari

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 1 0 1 25 15 60% 6 1 48 7.08
24 Jose Luis Palomino 0 0 0 8 6 75% 0 1 10 5.77
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 40 6.54
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 40 6.28
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 1 0 0 49 37 75.51% 0 1 59 6.39
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 4 4 100% 0 0 5 7.06
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 14 6.46
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 2 0 2 8 5 62.5% 0 0 13 7
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 0 0 2 39 36 92.31% 0 0 46 7.16
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 1 0 46 6.17
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 0 24 7.38
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 2 1 1 20 13 65% 3 0 37 8.26
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 0 0 1 18 11 61.11% 3 0 28 7.04
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 38 88.37% 0 0 58 6.48
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 1 2 44 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi