Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Parma
Phút
Sampdoria
25'
0 - 1 Maya Yoshida
32'
Balde Diao Keita
Juraj Kucka
32'
34'
0 - 2 Balde Diao Keita
Kiến tạo: Gaston Ramirez
Kiến tạo: Gaston Ramirez
Yann Karamoh
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
46'
58'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Balde Diao Keita
Ra sân: Balde Diao Keita
Gaston Brugman
Ra sân: Alberto Grassi
Ra sân: Alberto Grassi
66'
70'
Valerio Verre
Ra sân: Gaston Ramirez
Ra sân: Gaston Ramirez
70'
Ernesto Torregrossa
Ra sân: Fabio Quagliarella
Ra sân: Fabio Quagliarella
Valentin Mihaila
Ra sân: Yann Karamoh
Ra sân: Yann Karamoh
80'
82'
Albin Ekdal
Ra sân: Adrien Sebastian Perruchet Silva
Ra sân: Adrien Sebastian Perruchet Silva
82'
Jakub Jankto
Ra sân: Antonio Candreva
Ra sân: Antonio Candreva
Giacomo Ricci
Ra sân: Giuseppe Pezzella
Ra sân: Giuseppe Pezzella
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Parma
Sampdoria
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
14
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
478
Số đường chuyền
452
83%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
17
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
14
17
Ném biên
18
2
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
140
Pha tấn công
117
62
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Parma
4-3-1-2
Sampdoria
4-3-1-2
1
Sepe
3
Pezzella
7
Gagliolo
2
Iacoponi
5
Conti
14
Kurtic
23
Junior
8
Grassi
33
Kucka
27
Gervinho
11
Cornelius
1
Audero
24
Bereszynski
22
Yoshida
15
Colley
3
Augello
87
Candreva
5
Silva
18
Thorsby
11
Ramirez
10
Keita
27
Quagliarella
Đội hình dự bị
Parma
Simone Colombi
34
Yann Karamoh
10
Idrissa Camara
37
Daan Dierckx
29
Mattia Sprocati
93
Valentin Mihaila
28
Simon Sohm
19
Gaston Brugman
15
Giacomo Ricci
31
Jacopo Dezi
17
Maxime Busi
42
Juan Brunetta
32
Sampdoria
9
Ernesto Torregrossa
14
Jakub Jankto
6
Albin Ekdal
30
Nicola Ravaglia
20
Antonio La Gumina
38
Mikkel Damsgaard
34
Karlo Letica
2
Kaique Rocha
8
Valerio Verre
26
Mehdi Leris
19
Vasco Regini
16
Kristoffer Askildsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
4.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
57%
Kiểm soát bóng
57.33%
9.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma (7trận)
Chủ
Khách
Sampdoria (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
0