Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.38
2.38
X
3.10
3.10
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Pau FC
Phút
Grenoble
12'
Mamadou Diarra
Mohamed Lamine Yattara
48'
Diyaeddine Abzi
Ra sân: Jean Lambert Evans
Ra sân: Jean Lambert Evans
65'
Mayron Antonio George Clayton
Ra sân: Mohamed Lamine Yattara
Ra sân: Mohamed Lamine Yattara
65'
Diyaeddine Abzi
68'
72'
Allan Tchaptchet
75'
Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Joris Correa
Ra sân: Joris Correa
76'
Jordan Tell
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
Jovan Nisic
Ra sân: Sessi DAlmeida
Ra sân: Sessi DAlmeida
78'
Charles Boli
Ra sân: Mons Bassouamina
Ra sân: Mons Bassouamina
79'
83'
Adrien Monfray
Theo Bouchlarhem
Ra sân: Steeve Beusnard
Ra sân: Steeve Beusnard
86'
90'
Gaetan Paquiez
Ra sân: Franck Yves Bambock
Ra sân: Franck Yves Bambock
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pau FC
Grenoble
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
20
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
500
Số đường chuyền
335
19
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
14
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
5
116
Pha tấn công
89
68
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Pau FC
3-5-2
Grenoble
3-4-1-2
1
Olliero
25
Ruiz
4
Kouassi
5
Sow
26
Evans
12
Sylvestre
6
DAlmeida
21
Beusnard
7
Koffi
11
Bassouamina
18
Yattara
1
Maubleu
66
Diarra
14
Nestor
21
Tchaptchet
12
Gaspar
6
Bambock
5
Monfray
20
Gersbach
80
Correa
28
Ba
19
Phaeton
Đội hình dự bị
Pau FC
Massamba Ndiaye
16
Theo Bouchlarhem
33
Charles Boli
23
Diyaeddine Abzi
2
Mayron Antonio George Clayton
9
Nathan Monzango
28
Jovan Nisic
10
Grenoble
30
Esteban Salles
11
Mohamed Amine Sbai
29
Gaetan Paquiez
97
Jordan Tell
35
Okardi Inikurogha
15
Jekob Abiezer Jeno
18
Bachirou Yameogo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
2.67
4
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
56.33%
Kiểm soát bóng
53%
18.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pau FC (7trận)
Chủ
Khách
Grenoble (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0