Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.94
0.94
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
0.95
0.95
1
1.46
1.46
X
3.85
3.85
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.08
1.08
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Persepolis
Phút
Pakhtakor
Ali Alipourghara 1 - 0
Kiến tạo: Vahid Amiri
Kiến tạo: Vahid Amiri
1'
3'
Otabek Jurakuziev
Mohammad Khodabandelou
23'
45'
Dostonbek Khamdamov
Saeid Sadeghi
Ra sân: Mohammad Khodabandelou
Ra sân: Mohammad Khodabandelou
46'
Saeid Mehri
Ra sân: Farshad Ahmadzadeh
Ra sân: Farshad Ahmadzadeh
58'
Lucas Eduardo Santos Joao
Ra sân: Ali Alipourghara
Ra sân: Ali Alipourghara
58'
59'
1 - 1 Dragan Ceran
Kiến tạo: Sardor Sabirkhodjaev
Kiến tạo: Sardor Sabirkhodjaev
Isa Alekasir
Ra sân: Vahid Amiri
Ra sân: Vahid Amiri
69'
Oston Urunov
Ra sân: Soroosh Rafiei
Ra sân: Soroosh Rafiei
69'
73'
Pulatkhozha Kholdorkhonov
Ra sân: Dostonbek Khamdamov
Ra sân: Dostonbek Khamdamov
73'
Ulugnek Hoshimov
Ra sân: Otabek Jurakuziev
Ra sân: Otabek Jurakuziev
84'
Kimi Merk
Ra sân: Dragan Ceran
Ra sân: Dragan Ceran
90'
Ulugnek Hoshimov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Persepolis
Pakhtakor
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
15
4
Sút Phạt
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
488
Số đường chuyền
427
82%
Chuyền chính xác
79%
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
5
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
6
21
Ném biên
18
12
Thử thách
13
27
Long pass
28
85
Pha tấn công
79
36
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Persepolis
4-2-3-1
Pakhtakor
5-4-1
1
Guendouz
4
Mohammadi
30
Gvelesiani
6
Kanaani
20
Amloud
5
Rigi
7
Rafiei
19
Amiri
77
Khodabandelou
11
Ahmadzadeh
9
Alipourghara
12
Nazarov
7
Alidzhanov
3
Azmiddinov
4
Abdullaev
5
Khamraliev
22
Adkhamzoda
30
Jurakuziev
23
Buriev
27
Sabirkhodjaev
17
Khamdamov
10
Ceran
Đội hình dự bị
Persepolis
Isa Alekasir
10
Mehrshad Asadi
44
Farshad Faraji
3
Samir Hoboobati
15
Lucas Eduardo Santos Joao
31
Saeid Mehri
27
Amirreza Rafiei
22
Saeid Sadeghi
21
Soheil Sahraei
76
Yasin Salmani
80
Milad Sarlak
23
Oston Urunov
70
Pakhtakor
55
Mukhammadrasul Abdumazhidov
2
Bekhruz Askarov
99
Ulugnek Hoshimov
11
Pulatkhozha Kholdorkhonov
8
Diyor Kholmatov
40
Kimi Merk
15
Diyorbek Ortikboev
35
Pavel Pavlyuchenko
1
Nikita Shevchenko
31
Mukhammadali Usmonov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5
3.67
Sút trúng cầu môn
3
55.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
1
Thẻ vàng
1.33
2.33
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Persepolis (8trận)
Chủ
Khách
Pakhtakor (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0