Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.26
1.26
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Adelaide United
23'
0 - 1 Kusini Yengi
Kiến tạo: Ben Halloran
Kiến tạo: Ben Halloran
Bruno Fornaroli 1 - 1
Kiến tạo: Luke Bodnar
Kiến tạo: Luke Bodnar
40'
46'
Jacob Tratt
Ra sân: Nicholas Ansell
Ra sân: Nicholas Ansell
Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Pacifique Niyongabire
Ra sân: Pacifique Niyongabire
54'
Daniel Stynes
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
54'
59'
Craig Goodwin
Ra sân: Ryan Kitto
Ra sân: Ryan Kitto
65'
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
76'
Bernardo
Ra sân: Louis D Arrigo
Ra sân: Louis D Arrigo
76'
Mohamed Toure
Ra sân: Kusini Yengi
Ra sân: Kusini Yengi
79'
Sanchez Cortes Isaias
Daniel Stynes
79'
Aaron Calver
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
85'
Daniel Sturridge
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
85'
Kosuke Ota
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Adelaide United
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
17
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
339
Số đường chuyền
538
11
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
139
32
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Perth Glory
5-4-1
Adelaide United
4-3-3
1
Jones
14
Clisby
8
Ota
5
Aspropotamitis
29
Lachman
21
Burke-Gilroy
10
Keogh
13
Oneill
4
Bodnar
24
Niyongabire
9
Fornaroli
1
Delianov
21
Rodriguez
4
Ansell
22
Jakobsen
27
Cavallo
8
Mauk
10
Isaias
6
Arrigo
26
Halloran
9
Yengi
7
Kitto
Đội hình dự bị
Perth Glory
Cameron Cook
12
Joshua Rawlins
22
Aaron Calver
2
Daniel Stynes
18
Ciaran Bramwell
38
Adrian Sardinero Corpa
7
Daniel Sturridge
15
Adelaide United
46
Joe Gauci
23
Jacob Tratt
11
Craig Goodwin
28
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
31
Bernardo
17
Mohamed Toure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42.67%
Kiểm soát bóng
62%
16.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0